Thứ Năm, 03/04/2025
Mateo Flores
35
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Jules Kounde)
39
Ferran Torres (Thay: Raphinha)
60
Frenkie de Jong (Thay: Dani Olmo)
60
Sergi Altimira
63
Hans-Dieter Flick
66
Frenkie de Jong
66
(Pen) Giovani Lo Celso
68
Aitor Ruibal (Thay: Romain Perraud)
72
Gavi (Thay: Pedri)
74
Pau Victor (Thay: Robert Lewandowski)
74
Isco (Thay: Mateo Flores)
76
Assane Diao (Thay: Vitor Roque)
77
Ferran Torres (Kiến tạo: Lamine Yamal)
82
Jesus Rodriguez (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)
86
Hector Fort (Thay: Alejandro Balde)
88
Hector Fort
90
Assane Diao (Kiến tạo: Aitor Ruibal)
90+4'

Thống kê trận đấu Real Betis vs Barcelona

số liệu thống kê
Real Betis
Real Betis
Barcelona
Barcelona
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 18
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Betis vs Barcelona

Tất cả (406)
90+10'

Real Betis đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Betis: 38%, Barcelona: 62%.

90+10'

Ezequiel Avila của Real Betis chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+10'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Sergi Altimira của Real Betis phạm lỗi với Frenkie de Jong

90+9'

Jules Kounde thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+9'

Real Betis bắt đầu phản công.

90+9'

Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9'

Marc Bartra thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+9'

Giovani Lo Celso giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+9'

Barcelona thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+8'

Barcelona thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+8'

Real Betis thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Jules Kounde giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+7'

Quả phát bóng lên cho Real Betis.

90+7'

Lamine Yamal của Barcelona thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+7'

Isco giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+7'

Đường chuyền của Frenkie de Jong từ Barcelona đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Marc Bartra của Real Betis chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Isco của Real Betis phạm lỗi với Lamine Yamal

90+6'

Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Real Betis vs Barcelona

Real Betis (4-2-3-1): Fran Vieites (25), Youssouf Sabaly (23), Marc Bartra (5), Diego Llorente (3), Romain Perraud (15), Mateo Flores (46), Sergi Altimira (16), Ezequiel Ávila (9), Giovani Lo Celso (20), Abde Ezzalzouli (10), Vitor Roque (8)

Barcelona (4-2-3-1): Iñaki Peña (13), Jules Koundé (23), Pau Cubarsí (2), Iñigo Martínez (5), Alejandro Balde (3), Marc Casado (17), Pedri (8), Lamine Yamal (19), Dani Olmo (20), Raphinha (11), Robert Lewandowski (9)

Real Betis
Real Betis
4-2-3-1
25
Fran Vieites
23
Youssouf Sabaly
5
Marc Bartra
3
Diego Llorente
15
Romain Perraud
46
Mateo Flores
16
Sergi Altimira
9
Ezequiel Ávila
20
Giovani Lo Celso
10
Abde Ezzalzouli
8
Vitor Roque
9
Robert Lewandowski
11
Raphinha
20
Dani Olmo
19
Lamine Yamal
8
Pedri
17
Marc Casado
3
Alejandro Balde
5
Iñigo Martínez
2
Pau Cubarsí
23
Jules Koundé
13
Iñaki Peña
Barcelona
Barcelona
4-2-3-1
Thay người
72’
Romain Perraud
Aitor Ruibal
60’
Dani Olmo
Frenkie De Jong
76’
Mateo Flores
Isco
60’
Raphinha
Ferran Torres
77’
Vitor Roque
Assane Diao
74’
Pedri
Gavi
86’
Abdessamad Ezzalzouli
Jesus Rodriguez Caraballo
74’
Robert Lewandowski
Pau Víctor
88’
Alejandro Balde
Hector Fort
Cầu thủ dự bị
Adrian
Wojciech Szczęsny
Natan
Ander Astralaga
Ricardo Rodriguez
Eric García
Isco
Hector Fort
Aitor Ruibal
Gerard Martín
Carlos Guirao
Sergi Dominguez
Juanmi
Gavi
Cedric Bakambu
Pablo Torre
Iker Losada
Fermín López
Jesus Rodriguez Caraballo
Frenkie De Jong
Assane Diao
Pau Víctor
Rui Silva
Ferran Torres
Tình hình lực lượng

Héctor Bellerín

Va chạm

Marc-André ter Stegen

Chấn thương đầu gối

Johnny Cardoso

Chấn thương đùi

Ronald Araújo

Chấn thương gân kheo

Pablo Fornals

Va chạm

Andreas Christensen

Chấn thương gân Achilles

Marc Roca

Chấn thương đầu gối

Marc Bernal

Chấn thương sụn khớp

William Carvalho

Chấn thương dây chằng chéo

Ansu Fati

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Manuel Pellegrini

Hansi Flick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
01/05 - 2016
20/08 - 2016
29/01 - 2017
21/08 - 2017
22/01 - 2018
11/11 - 2018
18/03 - 2019
26/08 - 2019
10/02 - 2020
07/11 - 2020
08/02 - 2021
04/12 - 2021
H1: 0-0
08/05 - 2022
H1: 0-0
Siêu cúp Tây Ban Nha
13/01 - 2023
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
La Liga
02/02 - 2023
H1: 0-0
30/04 - 2023
H1: 3-0
17/09 - 2023
H1: 2-0
22/01 - 2024
H1: 0-1
07/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Real Betis

La Liga
31/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
30/03 - 2025
28/03 - 2025
17/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
06/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
18/02 - 2025
10/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X