Thứ Năm, 03/04/2025
Javi Rodriguez
13
Johnny Cardoso
35
Vitor Roque (Kiến tạo: Johnny Cardoso)
40
Javi Manquillo (Thay: Hugo Sotelo)
46
Ilaix Moriba (Thay: Mihailo Ristic)
46
Javier Manquillo (Thay: Hugo Sotelo)
46
Marc Bartra (Thay: Diego Llorente)
55
Giovani Lo Celso (Thay: Johnny Cardoso)
56
Hugo Alvarez (Thay: Oscar Mingueza)
58
Anastasios Douvikas (Thay: Borja Iglesias)
67
Juanmi (Thay: Pablo Fornals)
75
Williot Swedberg (Thay: Iago Aspas)
79
Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Williot Swedberg)
82
Natan
83
Cedric Bakambu (Thay: Iker Losada)
86
Ezequiel Avila (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)
86
Juanmi
90+4'
Marc Bartra (Kiến tạo: Giovani Lo Celso)
90+5'

Thống kê trận đấu Real Betis vs Celta Vigo

số liệu thống kê
Real Betis
Real Betis
Celta Vigo
Celta Vigo
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 20
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Betis vs Celta Vigo

Tất cả (410)
90+8'

Trận đấu xuất sắc của Vitor Roque hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất vui mừng với màn trình diễn của anh ấy!

90+8'

Real Betis chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Betis: 56%, Celta Vigo: 44%.

90+8'

Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Hugo Alvarez của Celta Vigo vấp ngã Giovani Lo Celso

90+8'

Real Betis thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Hugo Alvarez của Celta Vigo vấp ngã Juanmi

90+7'

Bàn tay an toàn của Vicente Guaita khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+7'

Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Real Betis thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Ezequiel Avila đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!

90+6'

Celta Vigo đang kiểm soát bóng.

90+6'

Với bàn thắng đó, Real Betis đã gỡ hòa. Bắt đầu trận đấu!

90+6'

Real Betis đã ghi được bàn thắng quyết định vào những phút cuối cùng của trận đấu!

90+5'

Giovani Lo Celso đã kiến tạo để ghi bàn.

90+6' G O O O A A A L - Marc Bartra của Real Betis đánh đầu đưa bóng vào lưới!

G O O O A A A L - Marc Bartra của Real Betis đánh đầu đưa bóng vào lưới!

90+5'

Giovani Lo Celso tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+5' G O O O A A A L - Marc Bartra của Real Betis đánh đầu ghi bàn!

G O O O A A A L - Marc Bartra của Real Betis đánh đầu ghi bàn!

90+5' G O O O A A A L - Marc Bartra của Real Betis đánh đầu đưa bóng vào lưới!

G O O O A A A L - Marc Bartra của Real Betis đánh đầu đưa bóng vào lưới!

90+5'

Real Betis có một pha tấn công nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Real Betis vs Celta Vigo

Real Betis (4-4-1-1): Rui Silva (1), Youssouf Sabaly (23), Diego Llorente (3), Natan (6), Romain Perraud (15), Pablo Fornals (18), Sergi Altimira (16), Johnny Cardoso (4), Abde Ezzalzouli (10), Iker Losada (19), Vitor Roque (8)

Celta Vigo (3-4-2-1): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Óscar Mingueza (3), Hugo Sotelo (33), Fran Beltrán (8), Mihailo Ristić (21), Jonathan Bamba (17), Iago Aspas (10), Borja Iglesias (7)

Real Betis
Real Betis
4-4-1-1
1
Rui Silva
23
Youssouf Sabaly
3
Diego Llorente
6
Natan
15
Romain Perraud
18
Pablo Fornals
16
Sergi Altimira
4
Johnny Cardoso
10
Abde Ezzalzouli
19
Iker Losada
8
Vitor Roque
7
Borja Iglesias
10
Iago Aspas
17
Jonathan Bamba
21
Mihailo Ristić
8
Fran Beltrán
33
Hugo Sotelo
3
Óscar Mingueza
20
Marcos Alonso
2
Carl Starfelt
32
Javi Rodríguez
13
Vicente Guaita
Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-2-1
Thay người
55’
Diego Llorente
Marc Bartra
46’
Mihailo Ristic
Ilaix Moriba
56’
Johnny Cardoso
Giovani Lo Celso
46’
Hugo Sotelo
Javi Manquillo
75’
Pablo Fornals
Juanmi
58’
Oscar Mingueza
Hugo Álvarez
86’
Abdessamad Ezzalzouli
Ezequiel Ávila
67’
Borja Iglesias
Anastasios Douvikas
86’
Iker Losada
Cedric Bakambu
79’
Iago Aspas
Williot Swedberg
Cầu thủ dự bị
Ezequiel Ávila
Hugo Álvarez
Marc Bartra
Iván Villar
Adrian
Joseph Aidoo
Fran Vieites
Carlos Domínguez
Ricardo Rodriguez
Ilaix Moriba
Nobel Mendy
Williot Swedberg
Pablo Busto
Damian Rodriguez
Giovani Lo Celso
Anastasios Douvikas
Mateo Flores
Franco Cervi
Juanmi
Alfonso Gonzales
Cedric Bakambu
Pablo Duran
Assane Diao
Javi Manquillo
Tình hình lực lượng

Héctor Bellerín

Va chạm

Sergio Carreira

Chấn thương mắt cá

Isco

Không xác định

Jailson

Chấn thương cơ

Aitor Ruibal

Chấn thương đùi

Luca de la Torre

Không xác định

Marc Roca

Chấn thương đầu gối

William Carvalho

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Manuel Pellegrini

Claudio Giráldez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
07/12 - 2015
17/04 - 2016
04/12 - 2016
23/04 - 2017
26/08 - 2017
30/01 - 2018
05/11 - 2018
10/03 - 2019
31/10 - 2019
04/07 - 2020
21/01 - 2021
22/05 - 2021
03/01 - 2022
20/03 - 2022
02/10 - 2022
05/02 - 2023
04/01 - 2024
13/04 - 2024
10/11 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Real Betis

La Liga
31/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
28/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X