Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pau de la Fuente11
- Santi Cazorla (Thay: Pau de la Fuente)46
- Jonathan Dubasin (Thay: Borja Sanchez)62
- Sebas Moyano (Thay: Masca)62
- Lucas Ahijado (Thay: Jaime Seoane)70
- Borja Baston (Thay: Carlos Pomares)77
- Alexandre Zurawski86
- Santiago Mourino5
- Jair Amador39
- Jaume Grau54
- Antonio Moya54
- Sergi Enrich (Thay: Ivan Azon)63
- German Valera (Thay: Adrian Liso)63
- Antonio Moya73
- Antonio Moya73
- Antonio Moya74
- Quentin Lecoeuche (Thay: Maikel Mesa)88
- Marcos Cuenca (Thay: Fran Gamez)88
- Sinan Bakis (Thay: Jair Amador)90
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Real Zaragoza
Diễn biến Real Oviedo vs Real Zaragoza
Jair Amador rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Marcos Cuenca.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Quentin Lecoeuche.
G O O O A A A L - Alexandre Zurawski đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A L Real Oviedo điểm.
Carlos Pomares rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
Anh ấy TẮT! - Antonio Moya nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Antonio Moya nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng dành cho Antonio Moya.
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Lucas Ahijado.
Jaime Seoane sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Adrian Liso rời sân và được thay thế bởi Valera người Đức.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Masca rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Borja Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Dubasin.
Thẻ vàng dành cho Antonio Moya.
Thẻ vàng dành cho Jaume Grau.
Thẻ vàng cho [player1].
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Real Zaragoza
Real Oviedo (4-4-2): Leo Román (31), Viti (7), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Paulino de la Fuente (18), Jaime Seoane (16), Santiago Colombatto (11), Borja Sanchez (25), Masca (20), Alemao (14)
Real Zaragoza (5-3-2): Cristian Alvarez (1), Fran Gamez (18), Alvaro Santiago Mourino Gonzalez (15), Jair Amador (3), Alejandro Frances (6), Akim Zedadka (2), Toni Moya (21), Jaume Grau (5), Maikel Mesa (11), Adrian Liso (33), Ivan Azon Monzon (9)
Thay người | |||
46’ | Pau de la Fuente Santi Cazorla | 63’ | Adrian Liso German Valera |
62’ | Masca Sebas Moyano | 63’ | Ivan Azon Sergi Enrich |
62’ | Borja Sanchez Jonathan Dubasin | 88’ | Maikel Mesa Quentin Lecoeuche |
70’ | Jaime Seoane Lucas Ahijado | 88’ | Fran Gamez Marcos Cuenca |
77’ | Carlos Pomares Borja Baston | 90’ | Jair Amador Sinan Bakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Camarasa | Gaetan Poussin | ||
Quentin Braat | German Valera | ||
Jimmy | Edgar Badía | ||
Santi Cazorla | Miguel Opere | ||
Borja Baston | Quentin Lecoeuche | ||
Sebas Moyano | Sinan Bakis | ||
Alex Millan | Lucas Terrer | ||
Jonathan Dubasin | Sergi Enrich | ||
Abel Bretones Cruz | Marcos Cuenca | ||
Lucas Ahijado | |||
Yayo | |||
Jaime Vazquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại