Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Masca (Thay: Jimmy)46
- Masca (Thay: Jimmy Suarez)46
- Alex Millan (Thay: Alexandre Zurawski)63
- Borja Baston (Thay: Viti)63
- Borja Baston (Thay: Sebas Moyano)63
- Lucas Ahijado (Thay: Pau de la Fuente)75
- Borja Sanchez (Thay: Jaime Seoane)80
- Santiago Colombatto82
- Viti82
- Abel Bretones90+7'
- Aitor Bunuel21
- Enric Gallego23
- Jeremy Mellot (Kiến tạo: Angel Rodriguez)35
- Sergio Gonzalez (Thay: Jose Amo)57
- Jose Leon (Thay: Enric Gallego)57
- Sergio Gonzalez (Thay: Enric Gallego)57
- Jose Leon (Thay: Jose Amo)57
- Luismi Cruz (Thay: Yanis Rahmani)67
- Nacho Martinez (Thay: Roberto Lopez)68
- Ethyan Gonzalez90
- Ethyan Gonzalez (Thay: Angel Rodriguez)90
- Asier Garitano90+2'
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Tenerife
Diễn biến Real Oviedo vs Tenerife
Thẻ vàng dành cho Abel Bretones.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Abel Bretones.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ethyan Gonzalez.
Angel Rodriguez sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ethyan Gonzalez.
Anh ấy TẮT! - Asier Garitano nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng dành cho Viti.
Thẻ vàng dành cho Santiago Colombatto.
Thẻ vàng cho [player1].
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Lucas Ahijado.
Roberto Lopez rời sân và được thay thế bởi Nacho Martinez.
Yanis Rahmani rời sân và được thay thế bởi Luismi Cruz.
Roberto Lopez rời sân và được thay thế bởi Nacho Martinez.
Yanis Rahmani rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
Viti rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Tenerife
Real Oviedo (4-2-3-1): Leo Román (31), Viti (7), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Jimmy (6), Santiago Colombatto (11), Paulino de la Fuente (18), Jaime Seoane (16), Sebas Moyano (17), Alemao (14)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Jose Maria Amo (6), Loic Williams Ntambue Kayumba (31), Aitor Bunuel (2), Roberto López (14), Aitor Sanz (16), Alex Corredera (10), Yanis Rahmani (11), Enric Gallego (18), Angel Rodriguez (9)
Thay người | |||
46’ | Jimmy Suarez Masca | 57’ | Enric Gallego Sergio Gonzalez |
63’ | Alexandre Zurawski Alex Millan | 57’ | Jose Amo Jose Leon |
63’ | Sebas Moyano Borja Baston | 67’ | Yanis Rahmani Luismi Cruz |
75’ | Pau de la Fuente Lucas Ahijado | 68’ | Roberto Lopez Nacho Martinez |
80’ | Jaime Seoane Borja Sanchez | 90’ | Angel Rodriguez Etyan Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Braat | Sergio Gonzalez | ||
Alex Millan | Etyan Gonzalez | ||
Lucas Ahijado | Sergio Padilla | ||
Jonathan Dubasin | Luismi Cruz | ||
Borja Baston | Jose Leon | ||
Borja Sanchez | Tomeu Nadal | ||
Carlos Pomares | Nacho Martinez | ||
Masca | Yann Bodiger | ||
Yayo | Alberto Martin Diaz | ||
Jaime Vazquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại