Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga39
  • Ludovic Blas (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo-Muinga)45+6'
  • Amine Gouiri (Kiến tạo: Ludovic Blas)53
  • Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Ludovic Blas)61
  • Adrien Truffert (Thay: Mahamadou Nagida)62
  • Albert Groenbaek (Thay: Amine Gouiri)62
  • (Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga67
  • Glen Kamara (Thay: Azor Matusiwa)70
  • Andres Gomez (Thay: Lorenz Assignon)70
  • Jota (Thay: Ludovic Blas)75
  • Mathieu Cafaro37
  • Ibrahima Wadji (Thay: Louis Mouton)46
  • Lucas Stassin (Thay: Ibrahim Sissoko)66
  • Mathis Amougou (Thay: Zuriko Davitashvili)67
  • Aimen Moueffek (Thay: Pierre Ekwah)67
  • Pierre Cornud (Thay: Leo Petrot)81
  • Gautier Larsonneur81

Thống kê trận đấu Rennes vs Saint-Etienne

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Saint-Etienne
Saint-Etienne
72 Kiểm soát bóng 28
14 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs Saint-Etienne

Tất cả (286)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jordan James của Rennes phạm lỗi với Dylan Batubinsika

90+4'

Kiểm soát bóng: Rennes: 72%, Saint-Etienne: 28%.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jordan James của Rennes phạm lỗi với Ibrahima Wadji

90+4'

Saint-Etienne được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Aimen Moueffek của Saint-Etienne phạm lỗi với Glen Kamara

90+3'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Benjamin Bouchouari của Saint-Etienne phạm lỗi với Glen Kamara

90+2'

Adrien Truffert từ Rennes đã đi quá xa khi kéo Benjamin Bouchouari xuống

90+2'

Benjamin Bouchouari thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+1'

Gautier Larsonneur của Saint-Etienne chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90'

Kiểm soát bóng: Rennes: 73%, Saint-Etienne: 27%.

89'

Albert Groenbaek giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Benjamin Bouchouari

89'

Leo Oestigard giành chiến thắng trong thử thách trên không với Lucas Stassin

89'

Saint-Etienne được hưởng quả phát bóng lên.

88'

Jota từ Rennes tung cú sút chệch mục tiêu

88'

Yunis Abdelhamid giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

87'

Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

86'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Albert Groenbaek của Rennes phạm lỗi với Benjamin Bouchouari

86'

Saint-Etienne thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Rennes vs Saint-Etienne

Rennes (3-4-2-1): Steve Mandanda (30), Hans Hateboer (33), Leo Østigård (55), Mikayil Faye (15), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Azor Matusiwa (6), Mahamadou Nagida (18), Ludovic Blas (11), Amine Gouiri (10), Arnaud Kalimuendo (9)

Saint-Etienne (5-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Pierre Ekwah (4), Yunis Abdelhamid (5), Leo Petrot (19), Mathieu Cafaro (18), Benjamin Bouchouari (6), Louis Mouton (14), Zuriko Davitashvili (22), Ibrahim Sissoko (9)

Rennes
Rennes
3-4-2-1
30
Steve Mandanda
33
Hans Hateboer
55
Leo Østigård
15
Mikayil Faye
22
Lorenz Assignon
17
Jordan James
6
Azor Matusiwa
18
Mahamadou Nagida
11
Ludovic Blas
10
Amine Gouiri
9 3
Arnaud Kalimuendo
9
Ibrahim Sissoko
22
Zuriko Davitashvili
14
Louis Mouton
6
Benjamin Bouchouari
18
Mathieu Cafaro
19
Leo Petrot
5
Yunis Abdelhamid
4
Pierre Ekwah
21
Dylan Batubinsika
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
5-4-1
Thay người
62’
Mahamadou Nagida
Adrien Truffert
46’
Louis Mouton
Ibrahima Wadji
62’
Amine Gouiri
Albert Grønbæk
66’
Ibrahim Sissoko
Lucas Stassin
70’
Lorenz Assignon
Andres Gomez
67’
Pierre Ekwah
Aimen Moueffek
70’
Azor Matusiwa
Glen Kamara
67’
Zuriko Davitashvili
Mathis Amougou
75’
Ludovic Blas
Jota
81’
Leo Petrot
Pierre Cornud
Cầu thủ dự bị
Gauthier Gallon
Brice Maubleu
Adrien Truffert
Pierre Cornud
Christopher Wooh
Florian Tardieu
Albert Grønbæk
Lamine Fomba
Baptiste Santamaria
Aimen Moueffek
Andres Gomez
Mathis Amougou
Glen Kamara
Ibrahima Wadji
Henrik Meister
Lucas Stassin
Jota
Ayman Aiki
Tình hình lực lượng

Dogan Alemdar

Không xác định

Anthony Briancon

Chấn thương đầu gối

Alidu Seidu

Va chạm

Mickael Nade

Chấn thương đầu gối

Yvann Macon

Chấn thương đầu gối

Thomas Monconduit

Chấn thương đùi

Augustine Boakye

Chấn thương cơ

Ben Old

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Jorge Sampaoli

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
09/03 - 2013
04/12 - 2013
19/04 - 2014
24/08 - 2014
18/01 - 2015
04/12 - 2016
23/04 - 2017
24/09 - 2017
11/03 - 2018
21/10 - 2018
10/02 - 2019
01/12 - 2019
26/09 - 2020
14/02 - 2021
05/12 - 2021
01/05 - 2022
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Rennes

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-1
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
H1: 2-0
26/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
09/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X