Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Rotherham United vs Bristol City hôm nay 05-10-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 05/10
Kết thúc



![]() Oliver Rathbone 43 | |
![]() Sam Clucas (Thay: Cafu) 62 | |
![]() Grant Hall (Thay: Lee Peltier) 62 | |
![]() Andreas Weimann (Thay: Mark Sykes) 66 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Harry Cornick) 66 | |
![]() Sam Nombe (Thay: Jordan Hugill) 74 | |
![]() Tommy Conway (Thay: Jason Knight) 79 | |
![]() Andy King (Thay: Joe Williams) 79 | |
![]() Sebastian Revan 80 | |
![]() Sebastian Revan (Thay: Cohen Bramall) 80 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Andre Green) 80 | |
![]() Tommy Conway (Kiến tạo: Kal Naismith) 81 | |
![]() Tommy Conway 82 | |
![]() Haydon Roberts (Thay: Samuel Bell) 85 | |
![]() Tyler Blackett (Kiến tạo: Arvin Appiah) 86 | |
![]() Haydon Roberts 90 | |
![]() Tommy Conway (Kiến tạo: Andy King) 90+5' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Andy King đã hỗ trợ ghi bàn.
Andy King đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Haydon Roberts.
Arvin Appiah đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Tyler Blackett đã bắn trúng mục tiêu!
Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Thẻ vàng cho Tommy Conway.
Thẻ vàng cho [player1].
Kal Naismith đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!
Andre Green rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.
Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Sebastian Revan.
Joe Williams sẽ rời sân và được thay thế bởi Andy King.
Jason Knight sắp rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.
Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Dexter Lembikisa (2), Lee Peltier (21), Tyler Blackett (6), Cohen Bramall (3), Christ Tiehi (27), Cafu (7), Oliver Rathbone (18), Andre Green (11), Jordan Hugill (10), Fred Onyedinma (14)
Bristol City (4-3-3): Max O'Leary (1), Taylor Gardner-Hickman (22), Rob Dickie (16), Kal Naismith (4), Cameron Pring (3), Jason Knight (12), Matty James (6), Joe Williams (8), Mark Sykes (17), Harry Cornick (9), Sam Bell (20)
Thay người | |||
62’ | Lee Peltier Grant Hall | 66’ | Mark Sykes Andreas Weimann |
62’ | Cafu Sam Clucas | 66’ | Harry Cornick Nahki Wells |
74’ | Jordan Hugill Sam Nombe | 79’ | Joe Williams Andy King |
80’ | Cohen Bramall Sebastian Revan | 79’ | Jason Knight Tommy Conway |
80’ | Andre Green Arvin Appiah | 85’ | Samuel Bell Haydon Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Dillon Phillips | Stefan Bajic | ||
Grant Hall | Haydon Roberts | ||
Sebastian Revan | Andy King | ||
Sam Clucas | Anis Mehmeti | ||
Tom Eaves | Andreas Weimann | ||
Georgie Kelly | Tommy Conway | ||
Sam Nombe | Ephraim Yeboah | ||
Arvin Appiah | Raekwon Nelson | ||
Ciaran McGuckin | Nahki Wells |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |