Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Hakeem Odoffin45+1'
  • Jordan Hugill (Thay: Sam Nombe)72
  • Dexter Lembikisa (Thay: Sebastian Revan)72
  • Jamie Lindsay (Thay: Oliver Rathbone)90
  • Crysencio Summerville (Kiến tạo: Georginio Rutter)6
  • Patrick Bamford (Thay: Georginio Rutter)70
  • Wilfried Gnonto (Thay: Junior Firpo)70
  • Ian Poveda (Thay: Glen Kamara)70
  • Pascal Struijk (Thay: Liam Cooper)80
  • Jaidon Anthony (Thay: Daniel James)85

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Leeds United

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Leeds United
Leeds United
51 Kiểm soát bóng 49
1 Phạm lỗi 0
1 Ném biên 4
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Leeds United

Tất cả (17)
90+4'

Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Jamie Lindsay.

90' G O O O A A A L - Jaidon Anthony đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jaidon Anthony đã trúng mục tiêu!

85'

Daniel James sẽ rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.

80'

Liam Cooper rời sân và được thay thế bởi Pascal Struijk.

80'

Liam Cooper sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Sebastian Revan rời sân và được thay thế bởi Dexter Lembikisa.

72'

Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.

70'

Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.

70'

Junior Firpo sẽ ra sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.

70'

Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1' G O O O A A A L - Hakeem Odoffin đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Hakeem Odoffin đã trúng mục tiêu!

7'

Georginio Rutter đã hỗ trợ ghi bàn.

7' G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

6'

Georginio Rutter đã hỗ trợ ghi bàn.

6' G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Leeds United

Rotherham United (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Lee Peltier (21), Sean Morrison (23), Daniel Ayala (4), Cohen Bramall (3), Christ Tiehi (27), Hakeem Odofin (22), Fred Onyedinma (14), Oliver Rathbone (18), Sebastian Revan (28), Sam Nombe (29)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Liam Cooper (6), Junior Firpo (3), Ethan Ampadu (4), Glen Kamara (8), Daniel James (20), Joel Piroe (7), Crysencio Summerville (10), Georginio Rutter (24)

Rotherham United
Rotherham United
4-2-3-1
1
Viktor Johansson
21
Lee Peltier
23
Sean Morrison
4
Daniel Ayala
3
Cohen Bramall
27
Christ Tiehi
22
Hakeem Odofin
14
Fred Onyedinma
18
Oliver Rathbone
28
Sebastian Revan
29
Sam Nombe
24
Georginio Rutter
10
Crysencio Summerville
7
Joel Piroe
20
Daniel James
8
Glen Kamara
4
Ethan Ampadu
3
Junior Firpo
6
Liam Cooper
14
Joe Rodon
22
Archie Gray
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
72’
Sebastian Revan
Dexter Lembikisa
70’
Glen Kamara
Ian Poveda
72’
Sam Nombe
Jordan Hugill
70’
Junior Firpo
Wilfried Gnonto
90’
Oliver Rathbone
Jamie Lindsay
70’
Georginio Rutter
Patrick Bamford
80’
Liam Cooper
Pascal Struijk
85’
Daniel James
Jaidon Anthony
Cầu thủ dự bị
Dillon Phillips
Karl Darlow
Dexter Lembikisa
Luke Ayling
Grant Hall
Pascal Struijk
Jamie Lindsay
Sam Byram
Tom Eaves
Ilia Gruev
Jordan Hugill
Jaidon Anthony
Georgie Kelly
Ian Poveda
Arvin Appiah
Wilfried Gnonto
Ciaran McGuckin
Patrick Bamford

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/11 - 2023
10/02 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 3 Anh

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X