- Shuto Abe (Thay: Omotayo Adaramola)28
- David Sousa30
- Matias Segovia (Thay: Carlos Alberto)69
- Abner (Thay: Marsoni Sambu)74
- Shuto Abe85
- Makhtar Gueye90+1'
- Jan Vertonghen (Kiến tạo: Mario Stroeykens)10
- Anders Dreyer18
- (Pen) Kasper Dolberg31
- Thorgan Hazard50
- Thomas Delaney (Thay: Mario Stroeykens)64
- Luis Vazquez (Thay: Anders Dreyer)64
- Kristian Arnstad (Thay: Yari Verschaeren)69
- Federico Gattoni (Thay: Zeno Debast)82
Thống kê trận đấu RWD Molenbeek vs Anderlecht
số liệu thống kê
RWD Molenbeek
Anderlecht
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RWD Molenbeek vs Anderlecht
RWD Molenbeek (3-4-2-1): Theo Defourny (33), Marsoni Sambu (21), Chriest Makosso (34), David Sousa (43), Ilay Camara (17), Tayo Adaramola (11), Jeff Reine-Adelaide (77), Pierre Dwomoh (6), Mickael Biron (7), Carlos Alberto (89), Makhtar Gueye (9)
Anderlecht (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Killian Sardella (54), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Ludwig Augustinsson (15), Theo Leoni (17), Yari Verschaeren (10), Mario Stroeykens (29), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Thorgan Hazard (11)
RWD Molenbeek
3-4-2-1
33
Theo Defourny
21
Marsoni Sambu
34
Chriest Makosso
43
David Sousa
17
Ilay Camara
11
Tayo Adaramola
77
Jeff Reine-Adelaide
6
Pierre Dwomoh
7
Mickael Biron
89
Carlos Alberto
9
Makhtar Gueye
11
Thorgan Hazard
12
Kasper Dolberg
36
Anders Dreyer
29
Mario Stroeykens
10
Yari Verschaeren
17
Theo Leoni
15
Ludwig Augustinsson
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
54
Killian Sardella
1
Kasper Schmeichel
Anderlecht
4-3-3
Thay người | |||
28’ | Omotayo Adaramola Shuto Abe | 64’ | Mario Stroeykens Thomas Delaney |
69’ | Carlos Alberto Matias Segovia | 64’ | Anders Dreyer Luis Vasquez |
74’ | Marsoni Sambu Abner | 69’ | Yari Verschaeren Arnstad |
82’ | Zeno Debast Federico Gattoni |
Cầu thủ dự bị | |||
Djovkar Doudaev | Louis Patris | ||
Frederic Soelle Soelle | Arnstad | ||
Pathe Mboup | Tristan Degreef | ||
Malcolm Ebiowei | Federico Gattoni | ||
Matias Segovia | Nilson Angulo | ||
Shuto Abe | Thomas Delaney | ||
Abner | Mats Rits | ||
Xavier Mercier | Luis Vasquez | ||
Guillaume Hubert | Colin Coosemans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây RWD Molenbeek
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại