Thẻ vàng cho Miguel Silveira dos Santos.
Trực tiếp kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata hôm nay 29-04-2025
Giải J League 1 - Th 3, 29/4
Kết thúc



![]() Jason Geria (Thay: Michael James Fitzgerald) 60 | |
![]() Naoki Maeda (Thay: Shion Inoue) 64 | |
![]() Danilo (Thay: Yota Komi) 74 | |
![]() Motoki Hasegawa (Thay: Yuji Ono) 74 | |
![]() Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga) 74 | |
![]() Sota Koshimichi (Thay: Mutsuki Kato) 74 | |
![]() Miguel Silveira dos Santos (Thay: Keisuke Kasai) 81 | |
![]() Hiroki Akiyama (Thay: Taiki Arai) 81 | |
![]() Yusuke Chajima (Thay: Ryo Germain) 84 | |
![]() Hiroya Matsumoto (Thay: Hayao Kawabe) 84 | |
![]() Miguel Silveira dos Santos (Kiến tạo: Motoki Hasegawa) 85 | |
![]() Miguel Silveira dos Santos 90 |
Thẻ vàng cho Miguel Silveira dos Santos.
Motoki Hasegawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Miguel Silveira dos Santos ghi bàn!
Hayao Kawabe rời sân và được thay thế bởi Hiroya Matsumoto.
Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Yusuke Chajima.
Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Hiroki Akiyama.
Keisuke Kasai rời sân và được thay thế bởi Miguel Silveira dos Santos.
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.
Daiki Suga rời sân và được thay thế bởi Shunki Higashi.
Yuji Ono rời sân và được thay thế bởi Motoki Hasegawa.
Yota Komi rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Shion Inoue rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.
Michael James Fitzgerald rời sân và được thay thế bởi Jason Geria.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Sanfrecce Hiroshima (3-4-1-2): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Sota Nakamura (39), Satoshi Tanaka (14), Shion Inoue (20), Daiki Suga (18), Hayao Kawabe (6), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)
Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Kento Hashimoto (42), Yota Komi (16), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Keisuke Kasai (46), Yuji Ono (99)
Thay người | |||
64’ | Shion Inoue Naoki Maeda | 60’ | Michael James Fitzgerald Jason Geria |
74’ | Daiki Suga Shunki Higashi | 74’ | Yota Komi Danilo Gomes |
74’ | Mutsuki Kato Sota Koshimichi | 74’ | Yuji Ono Motoki Hasegawa |
84’ | Hayao Kawabe Hiroya Matsumoto | 81’ | Taiki Arai Hiroki Akiyama |
84’ | Ryo Germain Yusuke Chajima | 81’ | Keisuke Kasai Miguel Silveira dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Kazuki Fujita | ||
Taichi Yamasaki | Jason Geria | ||
Osamu Henry Iyoha | Fumiya Hayakawa | ||
Hiroya Matsumoto | Yuto Horigome | ||
Shunki Higashi | Hiroki Akiyama | ||
Yusuke Chajima | Danilo Gomes | ||
Sota Koshimichi | Miguel Silveira dos Santos | ||
Naoki Maeda | Yoshiaki Takagi | ||
Taishi Semba | Motoki Hasegawa |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | B H B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |