- Matheus Pereira49
- Vinicius52
- Frederico Venancio56
- Adriano62
- Adriano65
- Ricardinho (Thay: Vinicius)67
- Klismahn (Thay: Gabriel Silva)68
- Diogo Calila (Thay: Lucas Soares)68
- Joao Costa (Thay: Alisson Safira)74
- Matheus Pereira (Thay: Alysson)74
- Ze Pedro15
- Ivan Jaime (Kiến tạo: Nico Gonzalez)16
- (Pen) Wenderson Galeno25
- Nico Gonzalez40
- Stephen Eustaquio (Thay: Nico Gonzalez)68
- Pepe (Thay: Fran Navarro)68
- Goncalo Borges (Thay: Ivan Jaime)73
- Andre Franco (Thay: Vasco Sousa)73
- Andre Franco87
- Antonio Martinez (Thay: Danny Loader)87
Thống kê trận đấu Santa Clara vs FC Porto
số liệu thống kê
Santa Clara
FC Porto
38 Kiểm soát bóng 62
19 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 27
4 Việt vị 4
5 Chuyền dài 3
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs FC Porto
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Frederico Venancio (21), Alysson (14), Lucas Soares (42), Pedro Ferreira (8), Adriano (6), MT (32), Vinicius (70), Alisson Safira (9), Gabriel Silva (11)
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Zé Pedro (97), Otavio (4), Galeno (13), Nico González (16), Alan Varela (22), Iván Jaime (17), Vasco Jose Cardoso Sousa (15), Danny Namaso (19), Fran Navarro (21)
Santa Clara
3-4-3
1
Gabriel Batista
23
Sidney Lima
21
Frederico Venancio
14
Alysson
42
Lucas Soares
8
Pedro Ferreira
6
Adriano
32
MT
70
Vinicius
9
Alisson Safira
11
Gabriel Silva
21
Fran Navarro
19
Danny Namaso
15
Vasco Jose Cardoso Sousa
17
Iván Jaime
22
Alan Varela
16
Nico González
13
Galeno
4
Otavio
97
Zé Pedro
52
Martim Fernandes
99
Diogo Costa
FC Porto
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Vinicius Ricardinho | 68’ | Fran Navarro Pepê |
68’ | Lucas Soares Diogo Calila | 68’ | Nico Gonzalez Stephen Eustáquio |
68’ | Gabriel Silva Klismahn | 73’ | Vasco Sousa André Franco |
74’ | Alysson Matheus Pereira | 73’ | Ivan Jaime Gonçalo Borges |
74’ | Alisson Safira Joao Costa | 87’ | Danny Loader Toni Martínez |
Cầu thủ dự bị | |||
Neneca | Cláudio Ramos | ||
Diogo Calila | Marko Grujić | ||
Matheus Pereira | Pepê | ||
Ricardinho | André Franco | ||
Luis Rocha | João Mário | ||
Paulo Henrique | David Carmo | ||
Joao Costa | Toni Martínez | ||
Sergio Araujo | Gonçalo Borges | ||
Klismahn | Stephen Eustáquio |
Nhận định Santa Clara vs FC Porto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại