Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Bruma2
  • Roger Fernandes (Kiến tạo: Ricardo Horta)8
  • Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani)66
  • Victor Gomez (Thay: Roger Fernandes)66
  • Robson Bambu (Thay: Sikou Niakate)75
  • Yuri Ribeiro (Thay: Gabri Martinez)87
  • Jean-Baptiste Gorby (Thay: Joao Moutinho)87
  • Carvalho90+5'
  • Adam Hlozek41
  • Dennis Geiger (Thay: Tom Bischof)64
  • Umut Tohumcu (Thay: Adam Hlozek)64
  • Haris Tabakovic (Thay: Andrej Kramaric)72
  • Alexander Prass (Thay: Jacob Bruun Larsen)72
  • Max Moerstedt (Thay: Anton Stach)81

Thống kê trận đấu SC Braga vs Hoffenheim

số liệu thống kê
SC Braga
SC Braga
Hoffenheim
Hoffenheim
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 18
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Braga vs Hoffenheim

Tất cả (18)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' G O O O A A A L - Carvalho đã trúng đích!

G O O O A A A L - Carvalho đã trúng đích!

87'

Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Jean-Baptiste Gorby.

87'

Gabri Martinez rời sân và được thay thế bởi Yuri Ribeiro.

81'

Anton Stach rời sân và được thay thế bởi Max Moerstedt.

75'

Sikou Niakate rời sân và được thay thế bởi Robson Bambu.

72'

Jacob Bruun Larsen rời sân và được thay thế bởi Alexander Prass.

72'

Andrej Kramaric rời sân và được thay thế bởi Haris Tabakovic.

66'

Roger Fernandes rời sân và được thay thế bởi Victor Gomez.

66'

Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Roberto Fernandez.

64'

Adam Hlozek rời sân và được thay thế bởi Umut Tohumcu.

64'

Tom Bischof rời sân và được thay thế bởi Dennis Geiger.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Adam Hlozek.

Thẻ vàng cho Adam Hlozek.

8'

Ricardo Horta là người kiến tạo cho bàn thắng.

8' G O O O A A A L - Roger Fernandes đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Roger Fernandes đã ghi bàn!

2' G O O O A A A L - Bruma đã trúng đích!

G O O O A A A L - Bruma đã trúng đích!

Đội hình xuất phát SC Braga vs Hoffenheim

SC Braga (4-3-3): Matheus (1), João Ferreira (13), Sikou Niakaté (4), Bright Arrey-Mbi (26), Gabri Martínez (77), Ricardo Horta (21), Vitor Carvalho (6), João Moutinho (8), Roger (11), Amine El Ouazzani (9), Bruma (7)

Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Valentin Gendrey (15), Arthur Chaves (35), Kevin Akpoguma (25), David Jurásek (19), Anton Stach (16), Tom Bischof (7), Jacob Bruun Larsen (29), Andrej Kramarić (27), Adam Hložek (23), Mergim Berisha (10)

SC Braga
SC Braga
4-3-3
1
Matheus
13
João Ferreira
4
Sikou Niakaté
26
Bright Arrey-Mbi
77
Gabri Martínez
21
Ricardo Horta
6
Vitor Carvalho
8
João Moutinho
11
Roger
9
Amine El Ouazzani
7
Bruma
10
Mergim Berisha
23
Adam Hložek
27
Andrej Kramarić
29
Jacob Bruun Larsen
7
Tom Bischof
16
Anton Stach
19
David Jurásek
25
Kevin Akpoguma
35
Arthur Chaves
15
Valentin Gendrey
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
4-2-3-1
Thay người
66’
Roger Fernandes
Victor Gómez
64’
Tom Bischof
Dennis Geiger
66’
Amine El Ouazzani
Roberto Fernandez
64’
Adam Hlozek
Umut Tohumcu
75’
Sikou Niakate
Robson Bambu
72’
Jacob Bruun Larsen
Alexander Prass
87’
Gabri Martinez
Yuri Ribeiro
72’
Andrej Kramaric
Haris Tabaković
87’
Joao Moutinho
Jean-Baptiste Gorby
81’
Anton Stach
Max Moerstedt
Cầu thủ dự bị
Tiago Sá
Lukas Petersson
Lukas Hornicek
Luca Philipp
Victor Gómez
Robin Hranáč
Robson Bambu
Pavel Kaderabek
Adrián Marin
Tim Drexler
Yuri Ribeiro
Stanley Nsoki
Jonatas Noro
Dennis Geiger
André Horta
Umut Tohumcu
Jean-Baptiste Gorby
Diadie Samassekou
Ismaël Gharbi
Alexander Prass
João Marques
Haris Tabaković
Roberto Fernandez
Max Moerstedt
Tình hình lực lượng

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Florian Grillitsch

Chấn thương mắt cá

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Finn Becker

Chấn thương đầu gối

Marco John

Chấn thương đầu gối

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Marius Bulter

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
23/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
07/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0
Bundesliga
08/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X