Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Bruma2
- Roger Fernandes (Kiến tạo: Ricardo Horta)8
- Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani)66
- Victor Gomez (Thay: Roger Fernandes)66
- Robson Bambu (Thay: Sikou Niakate)75
- Yuri Ribeiro (Thay: Gabri Martinez)87
- Jean-Baptiste Gorby (Thay: Joao Moutinho)87
- Carvalho90+5'
- Adam Hlozek41
- Dennis Geiger (Thay: Tom Bischof)64
- Umut Tohumcu (Thay: Adam Hlozek)64
- Haris Tabakovic (Thay: Andrej Kramaric)72
- Alexander Prass (Thay: Jacob Bruun Larsen)72
- Max Moerstedt (Thay: Anton Stach)81
Thống kê trận đấu SC Braga vs Hoffenheim
Diễn biến SC Braga vs Hoffenheim
G O O O A A A L - Carvalho đã trúng đích!
Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Jean-Baptiste Gorby.
Gabri Martinez rời sân và được thay thế bởi Yuri Ribeiro.
Anton Stach rời sân và được thay thế bởi Max Moerstedt.
Sikou Niakate rời sân và được thay thế bởi Robson Bambu.
Jacob Bruun Larsen rời sân và được thay thế bởi Alexander Prass.
Andrej Kramaric rời sân và được thay thế bởi Haris Tabakovic.
Roger Fernandes rời sân và được thay thế bởi Victor Gomez.
Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Roberto Fernandez.
Adam Hlozek rời sân và được thay thế bởi Umut Tohumcu.
Tom Bischof rời sân và được thay thế bởi Dennis Geiger.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Adam Hlozek.
Ricardo Horta là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Roger Fernandes đã ghi bàn!
G O O O A A A L - Bruma đã trúng đích!
Đội hình xuất phát SC Braga vs Hoffenheim
SC Braga (4-3-3): Matheus (1), João Ferreira (13), Sikou Niakaté (4), Bright Arrey-Mbi (26), Gabri Martínez (77), Ricardo Horta (21), Vitor Carvalho (6), João Moutinho (8), Roger (11), Amine El Ouazzani (9), Bruma (7)
Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Valentin Gendrey (15), Arthur Chaves (35), Kevin Akpoguma (25), David Jurásek (19), Anton Stach (16), Tom Bischof (7), Jacob Bruun Larsen (29), Andrej Kramarić (27), Adam Hložek (23), Mergim Berisha (10)
Thay người | |||
66’ | Roger Fernandes Victor Gómez | 64’ | Tom Bischof Dennis Geiger |
66’ | Amine El Ouazzani Roberto Fernandez | 64’ | Adam Hlozek Umut Tohumcu |
75’ | Sikou Niakate Robson Bambu | 72’ | Jacob Bruun Larsen Alexander Prass |
87’ | Gabri Martinez Yuri Ribeiro | 72’ | Andrej Kramaric Haris Tabaković |
87’ | Joao Moutinho Jean-Baptiste Gorby | 81’ | Anton Stach Max Moerstedt |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Sá | Lukas Petersson | ||
Lukas Hornicek | Luca Philipp | ||
Victor Gómez | Robin Hranáč | ||
Robson Bambu | Pavel Kaderabek | ||
Adrián Marin | Tim Drexler | ||
Yuri Ribeiro | Stanley Nsoki | ||
Jonatas Noro | Dennis Geiger | ||
André Horta | Umut Tohumcu | ||
Jean-Baptiste Gorby | Diadie Samassekou | ||
Ismaël Gharbi | Alexander Prass | ||
João Marques | Haris Tabaković | ||
Roberto Fernandez | Max Moerstedt |
Tình hình lực lượng | |||
Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | |||
Christopher Lenz Chấn thương bắp chân | |||
Florian Grillitsch Chấn thương mắt cá | |||
Grischa Prömel Chấn thương mắt cá | |||
Finn Becker Chấn thương đầu gối | |||
Marco John Chấn thương đầu gối | |||
Ihlas Bebou Chấn thương đầu gối | |||
Marius Bulter Chấn thương đùi |
Nhận định SC Braga vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại