Sikou Niakate đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
![]() Pedro Goncalves 13 | |
![]() Ricardo Horta 20 | |
![]() Geny Catamo (Thay: Pedro Goncalves) 26 | |
![]() Joao Ferreira 38 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Bruma) 45 | |
![]() Roger Fernandes 45+3' | |
![]() Jerry St. Juste (Thay: Zeno Debast) 46 | |
![]() Ousmane Diomande 53 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Maximiliano Araujo) 56 | |
![]() Hidemasa Morita (Thay: Daniel Braganca) 56 | |
![]() Amine El Ouazzani 57 | |
![]() Hidemasa Morita 58 | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani) 61 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Roger Fernandes) 61 | |
![]() Paulo Oliveira 68 | |
![]() Morten Hjulmand 80 | |
![]() Goncalo Inacio (Thay: Matheus) 80 | |
![]() Morten Hjulmand (Kiến tạo: Goncalo Inacio) 81 | |
![]() Conrad Harder (Kiến tạo: Hidemasa Morita) 89 | |
![]() Ismael Gharbi (Thay: Joao Moutinho) 90 | |
![]() Gabri Martinez 90 | |
![]() Geovany Quenda 90+1' | |
![]() Gabri Martinez 90+3' | |
![]() Geovany Quenda 90+3' | |
![]() Conrad Harder (Kiến tạo: Trincao) 90+4' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Sporting


Diễn biến SC Braga vs Sporting
Pha phối hợp tuyệt vời từ Francisco Trincao để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Sporting Lisbon nâng tỷ số lên 2-4 nhờ công của Conrad Harder.
Ném biên cho Sporting Lisbon ở phần sân nhà.
Ném biên cho Braga ở phần sân của Sporting Lisbon.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Carlos Carvalhal (Braga) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Ismael Gharbi thay thế Joao Moutinho.

Geovany Quenda (Sporting Lisbon) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Sporting Lisbon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Gabri Martinez (Braga) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Hidemasa Morita.

V À A A O O O! Đội khách vươn lên dẫn trước 2-3 nhờ công của Conrad Harder.
Đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Braga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Sporting Lisbon?
Tại Braga, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Braga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sporting Lisbon đẩy lên phía trước qua Ousmane Diomande, cú dứt điểm về phía khung thành bị cản phá.
Đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân của Braga.
Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Sporting
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), João Ferreira (13), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakaté (4), Roger (11), Vitor Carvalho (6), João Moutinho (8), Gabri Martínez (77), Ricardo Horta (21), Amine El Ouazzani (9), Bruma (7)
Sporting (3-4-3): Franco Israel (1), Zeno Debast (6), Ousmane Diomande (26), Matheus Reis (2), Geovany Quenda (57), Morten Hjulmand (42), Daniel Braganca (23), Maximiliano Araújo (20), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Pedro Gonçalves (8)


Thay người | |||
61’ | Roger Fernandes Victor Gómez | 26’ | Pedro Goncalves Geny Catamo |
61’ | Amine El Ouazzani Roberto Fernandez | 46’ | Zeno Debast Jeremiah St. Juste |
90’ | Joao Moutinho Ismaël Gharbi | 56’ | Daniel Braganca Hidemasa Morita |
56’ | Maximiliano Araujo Conrad Harder | ||
80’ | Matheus Gonçalo Inácio |
Cầu thủ dự bị | |||
André Horta | Vladan Kovacevic | ||
Yuri Ribeiro | Jeremiah St. Juste | ||
Lukas Hornicek | Hidemasa Morita | ||
Victor Gómez | Conrad Harder | ||
Robson Bambu | Geny Catamo | ||
Adrián Marin | Gonçalo Inácio | ||
Ismaël Gharbi | Ricardo Esgaio | ||
Roberto Fernandez | Joao Pedro Simoes | ||
Jean-Baptiste Gorby | Quaresma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại