![]() Pedro Goncalves (Kiến tạo: Matheus Luiz) 24 | |
![]() Pablo Sarabia 45 | |
![]() Abel Ruiz (Thay: Vitor Oliveira) 46 | |
![]() Sebastian Coates 51 | |
![]() (Pen) Wenderson Galeno 52 | |
![]() Andre Castro 57 | |
![]() Tabata (Thay: Zouhair Feddal) 64 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Wenderson Galeno) 70 | |
![]() Jovane Cabral (Thay: Pablo Sarabia) 75 | |
![]() Manuel Ugarte (Thay: Joao Palhinha) 75 | |
![]() Andre Horta (Thay: Andre Castro) 81 | |
![]() Jean Gorby (Thay: Ricardo Horta) 89 | |
![]() Matheus Luiz 90+1' | |
![]() Abel Ruiz 90+2' | |
![]() Jean Gorby (Kiến tạo: Andre Horta) 90+7' | |
![]() Matheus 90+9' |
Thống kê trận đấu Sporting vs SC Braga
số liệu thống kê

Sporting

SC Braga
60 Kiểm soát bóng 40
19 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 23
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting vs SC Braga
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Goncalo Inacio (25), Sebastian Coates (4), Zouhair Feddal (3), Ricardo Esgaio (47), Joao Palhinha (6), Matheus Luiz (8), Pablo Sarabia (17), Paulinho (21), Pedro Goncalves (28)
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), Vitor Tormena (3), Bruno Rodrigues (86), Diogo Leite (4), Fabiano Silva (70), Andre Castro (88), Al Musrati (8), Francisco Moura (74), Ricardo Horta (21), Vitor Oliveira (99), Wenderson Galeno (90)

Sporting
3-4-3
1
Antonio Adan
25
Goncalo Inacio
4
Sebastian Coates
3
Zouhair Feddal
47
Ricardo Esgaio
6
Joao Palhinha
8
Matheus Luiz
17
Pablo Sarabia
21
Paulinho
28
Pedro Goncalves
90
Wenderson Galeno
99
Vitor Oliveira
21
Ricardo Horta
74
Francisco Moura
8
Al Musrati
88
Andre Castro
70
Fabiano Silva
4
Diogo Leite
86
Bruno Rodrigues
3
Vitor Tormena
1
Matheus

SC Braga
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Zouhair Feddal Tabata | 46’ | Vitor Oliveira Abel Ruiz |
75’ | Joao Palhinha Manuel Ugarte | 70’ | Wenderson Galeno Rodrigo Gomes |
75’ | Pablo Sarabia Jovane Cabral | 81’ | Andre Castro Andre Horta |
89’ | Ricardo Horta Jean Gorby |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Braganca | Lukas Hornicek | ||
Goncalo Esteves | Abel Ruiz | ||
Tiago Tomas | Andre Horta | ||
Ruben Vinagre | Mario Gonzalez | ||
Manuel Ugarte | Guilherme Soares | ||
Tabata | Dinis Pinto | ||
Joao Virginia | Jean Gorby | ||
Neto | Rodrigo Gomes | ||
Jovane Cabral | Roger Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại