Thứ Hai, 02/06/2025
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Jesus Navas)
13
Ivan Rakitic
56
Thomas Delaney
65
Thomas Delaney
65
Erik Lamela
81
Rafa Mir (Kiến tạo: Karim Rekik)
87

Thống kê trận đấu Sevilla vs Espanyol

số liệu thống kê
Sevilla
Sevilla
Espanyol
Espanyol
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 17
4 Việt vị 2
17 Chuyền dài 33
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 14
3 Chăm sóc y tế 1
10 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 17
4 Việt vị 2
17 Chuyền dài 33
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 14
3 Chăm sóc y tế 1

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
10/11 - 2013
07/04 - 2014
31/08 - 2014
02/02 - 2015
31/12 - 2015
01/05 - 2016
21/08 - 2016
29/01 - 2017
20/08 - 2017
20/01 - 2018
12/11 - 2018
17/03 - 2019
19/08 - 2019
16/02 - 2020
25/09 - 2021
20/02 - 2022
10/09 - 2022
05/05 - 2023
26/10 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

Giao hữu
28/05 - 2025
La Liga
25/05 - 2025
19/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 1-1
25/04 - 2025
H1: 1-0
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Espanyol

La Liga
24/05 - 2025
19/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3828466388T T T B T
2Real MadridReal Madrid3826664084T B T T T
3AtleticoAtletico38221063876H T B T T
4Athletic ClubAthletic Club38191362570H T T T B
5VillarrealVillarreal38201082070T T T T T
6Real BetisReal Betis38161210760T H H B H
7Celta VigoCelta Vigo3816715255B T T B T
8VallecanoVallecano38131312-452T T H T H
9OsasunaOsasuna38121610-452B H T T H
10MallorcaMallorca3813916-948B T B B H
11SociedadSociedad3813718-1146H B B T B
12ValenciaValencia38111314-1046T T B B H
13GetafeGetafe3811918-542B B B T B
14EspanyolEspanyol3811918-1142B B B B T
15AlavesAlaves38101216-1042H B T T H
16GironaGirona3811819-1641T B T B B
17SevillaSevilla38101117-1341H B T B B
18LeganesLeganes3891316-1740H T B T T
19Las PalmasLas Palmas388822-2132B B B B B
20ValladolidValladolid384430-6416B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X