Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Lei Tong13
  • Huang Zhengyu (Thay: Chen Pu)46
  • Matheus Pato (Thay: Lisheng Liao)46
  • Zhengyu Huang (Thay: Pu Chen)46
  • Jadson (Thay: Wenneng Xie)66
  • Xinghan Wu (Thay: Yang Liu)66
  • Abudulam Abdurasul (Thay: Xinli Peng)66
  • Joao Carlos Teixeira (Kiến tạo: Pengfei Xie)5
  • Joao Carlos Teixeira15
  • Joao Carlos Teixeira (Kiến tạo: Andre Luis)30
  • Joao Carlos Teixeira30
  • Zexiang Yang37
  • Xi Wu45+4'
  • Hanchao Yu (Thay: Pengfei Xie)61
  • Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao)61
  • Haoyang Xu (Kiến tạo: Joao Carlos Teixeira)63
  • Ibrahim Amadou65
  • Yunding Cao (Thay: Xi Wu)78
  • Wai-Tsun Dai (Thay: Joao Carlos Teixeira)90
  • Haijian Wang (Thay: Andre Luis)90

Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 20
35 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
17 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua

Shandong Taishan (4-2-3-1): Wang Dalei (14), Tong Lei (2), Bi Jinhao (24), Zheng Zheng (5), Liu Yang (11), Xinli Peng (25), Lisheng Liao (20), Chen Pu (29), Vako Qazaishvili (10), Wenneng Xie (23), Cryzan (9)

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Yaxiong Bao (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Wu Xi (15), Ibrahim Amadou (6), Xie Pengfei (14), Joao Carlos Teixeira (10), Gao Tianyi (17), Andre Luis (9)

Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-2-3-1
14
Wang Dalei
2
Tong Lei
24
Bi Jinhao
5
Zheng Zheng
11
Liu Yang
25
Xinli Peng
20
Lisheng Liao
29
Chen Pu
10
Vako Qazaishvili
23
Wenneng Xie
9
Cryzan
9
Andre Luis
17
Gao Tianyi
10 2
Joao Carlos Teixeira
14
Xie Pengfei
6
Ibrahim Amadou
15
Wu Xi
16
Zexiang Yang
5
Zhu Chenjie
4
Jiang Shenglong
13
Wilson Manafá
30
Yaxiong Bao
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
Thay người
46’
Pu Chen
Huang Zhengyu
61’
Pengfei Xie
Hanchao Yu
46’
Lisheng Liao
Matheus Pato
61’
Tianyi Gao
Xu Haoyang
66’
Xinli Peng
Abudulam Abdurasul
78’
Xi Wu
Yunding Cao
66’
Wenneng Xie
Jadson
90’
Andre Luis
Haijian Wang
66’
Yang Liu
Xinghan Wu
90’
Joao Carlos Teixeira
Dai Wai-Tsun
Cầu thủ dự bị
Guobao Liu
Hanchao Yu
Rongze Han
Zhen Ma
Abudulam Abdurasul
Zhengkai Zhou
Maiwulang Mijiti
Haijian Wang
Jianfei Zhao
Yunding Cao
Pedro Delgado
Yangyang Jin
Huang Zhengyu
Xu Haoyang
Xiang Ji
Dai Wai-Tsun
Jadson
Yujie Liu
Chi Zhang
Jiabao Wen
Matheus Pato
Junchen Zhou
Xinghan Wu
Ernanduo Fei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
31/08 - 2022
07/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
11/01 - 2023
China Super League
16/04 - 2023
11/07 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/11 - 2023
China Super League
31/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Shandong Taishan

AFC Champions League
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
China Super League
02/11 - 2024
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
02/10 - 2024
China Super League

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
04/12 - 2024
27/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/09 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X