- Cephas Malele (Kiến tạo: Xu Haoyang)64
- Haijian Wang (Thay: Cao Yunding)68
- Zhang Wei (Thay: Xu Haoyang)77
- Aidi Fulangxisi (Thay: Macario Hing-Glover)78
- Jin Yangyang (Thay: Joao Carlos Teixeira)88
- Liu Yun (Thay: Tan Long)70
- Abduhamit Abdugheni (Thay: Li Hong)70
- Cheng Changcheng (Thay: Jinxian Wang)75
- Liu Yun81
- Yi Teng (Thay: Yufeng Zhang)90
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai
số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Changchun Yatai
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 29
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai
Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Zhen Ma (1), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Shenglong Jiang (4), Chenjie Zhu (5), Cui Lin (21), Ibrahim Amadou (6), Xi Wu (15), Xu Haoyang (7), Joao Carlos Teixeira (10), Yunding Cao (28), Cephas Malele (11)
Changchun Yatai (4-3-3): Wu Yake (23), Liao Chengjan (19), Qi Cui (21), Jores Okore (4), Li Hong (17), Peter Zulj (44), Yufeng Zhang (20), Jinxian Wang (8), Tan Long (29), Leonardo (9), Serginho (10)
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
1
Zhen Ma
2
Macario Darwin Yen Hing-Glover
4
Shenglong Jiang
5
Chenjie Zhu
21
Cui Lin
6
Ibrahim Amadou
15
Xi Wu
7
Xu Haoyang
10
Joao Carlos Teixeira
28
Yunding Cao
11
Cephas Malele
10
Serginho
9
Leonardo
29
Tan Long
8
Jinxian Wang
20
Yufeng Zhang
44
Peter Zulj
17
Li Hong
4
Jores Okore
21
Qi Cui
19
Liao Chengjan
23
Wu Yake
Changchun Yatai
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Cao Yunding Haijian Wang | 70’ | Li Hong Abduhamit Abdugheni |
77’ | Xu Haoyang Zhang Wei | 70’ | Tan Long Liu Yun |
78’ | Macario Hing-Glover Aidi Fulangxisi | 75’ | Jinxian Wang Cheng Changcheng |
Cầu thủ dự bị | |||
Yaxiong Bao | Ning Lu | ||
Zexiang Yang | Abduhamit Abdugheni | ||
Qinghao Xue | Sun Jie | ||
Zhang Wei | Liu Yun | ||
Yangyang Jin | Sabit Abdusalam | ||
Jiajun Bai | Cheng Changcheng | ||
Yougang Xu | Yan Zhiyu | ||
Xinli Peng | Teng Yi | ||
Junchen Zhou | Lishan Shi | ||
Aidi Fulangxisi | He Yiran | ||
Haijian Wang | Chao Fan | ||
Yujie Liu | Yongjing Cao |
Nhận định Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Changchun Yatai
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại