Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Billy Sharp (Kiến tạo: George Baldock)22
- Oliver McBurnie (Thay: David McGoldrick)69
- Morgan Gibbs-White (Thay: Iliman Ndiaye)69
- Jayden Bogle76
- Billy Sharp80
- Sander Berge (Thay: Billy Sharp)90
- Alex Mowatt38
- Jake Livermore39
- Jayson Molumby (Thay: Grady Diangana)46
- Callum Robinson (Thay: Alex Mowatt)79
- Dara O'Shea (Thay: Darnell Furlong)85
Thống kê trận đấu Sheffield United vs West Bromwich
Diễn biến Sheffield United vs West Bromwich
Billy Sharp sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sander Berge.
Billy Sharp sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Darnell Furlong ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dara O'Shea.
G O O O A A A L - Billy Sharp đang nhắm đến!
Alex Mowatt sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.
Alex Mowatt sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
Thẻ vàng cho [player1].
Iliman Ndiaye sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Gibbs-White.
David McGoldrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver McBurnie.
David McGoldrick sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Grady Diangana sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
ANH TẮT! - Jake Livermore nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho Alex Mowatt.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Billy Sharp đang nhắm đến!
Đội hình xuất phát Sheffield United vs West Bromwich
Sheffield United (3-4-2-1): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Oliver Norwood (16), Conor Hourihane (24), George Baldock (2), Iliman Ndiaye (29), David McGoldrick (17), Billy Sharp (10)
West Bromwich (4-2-3-1): Sam Johnstone (1), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Matthew Clarke (16), Conor Townsend (3), Jake Livermore (8), Alex Mowatt (27), Grady Diangana (11), Adam Reach (20), Karlan Grant (18), Andy Carroll (15)
Thay người | |||
69’ | Iliman Ndiaye Morgan Gibbs-White | 46’ | Grady Diangana Jayson Molumby |
69’ | David McGoldrick Oliver McBurnie | 79’ | Alex Mowatt Callum Robinson |
90’ | Billy Sharp Sander Berge | 85’ | Darnell Furlong Dara O'Shea |
Cầu thủ dự bị | |||
Morgan Gibbs-White | Jayson Molumby | ||
Charlie Goode | Rayhaan Tulloch | ||
Oliver McBurnie | Taylor Gardner-Hickman | ||
Sander Berge | Cedric Kipre | ||
John Fleck | Dara O'Shea | ||
Adam Davies | David Button | ||
Rhys Norrington-Davies | Callum Robinson |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs West Bromwich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây West Bromwich
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại