Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jayson Molumby (Thay: Jed Wallace)58
- John Swift58
- John Swift (Thay: Jake Livermore)58
- Jayson Molumby59
- Adam Reach (Thay: Conor Townsend)77
- Brandon Thomas-Asante (Thay: Taylor Gardner-Hickman)85
- Iliman Ndiaye (Kiến tạo: George Baldock)11
- Oliver McBurnie (Kiến tạo: Iliman Ndiaye)23
- Anel Ahmedhodzic38
- Rhian Brewster (Thay: John Fleck)65
- Jack Robinson (Thay: George Baldock)76
- Billy Sharp (Thay: Rhian Brewster)76
- Enda Stevens (Thay: Chris Basham)85
Thống kê trận đấu West Bromwich vs Sheffield United
Diễn biến West Bromwich vs Sheffield United
Taylor Gardner-Hickman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Chris Basham sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Enda Stevens.
Conor Townsend sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.
Rhian Brewster sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
George Baldock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Robinson.
John Fleck sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.
Jed Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.
Jed Wallace sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jed Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.
Jake Livermore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Swift.
Jake Livermore sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
G O O O A A A L - Oliver McBurnie đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Oliver McBurnie đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Iliman Ndiaye là mục tiêu!
Đội hình xuất phát West Bromwich vs Sheffield United
West Bromwich (3-4-2-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Dara O'Shea (4), Erik Pieters (15), Matt Phillips (10), Jake Livermore (8), Taylor Gardner-Hickman (29), Conor Townsend (3), Jed Wallace (17), Grady Diangana (11), Karlan Grant (18)
Sheffield United (3-5-2): Adam Davies (1), Chris Basham (6), John Egan (12), Anel Ahmedhodzic (15), George Baldock (2), John Fleck (4), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Ben Osborn (23), Oliver McBurnie (9), Iliman Ndiaye (29)
Thay người | |||
58’ | Jed Wallace Jayson Molumby | 65’ | Billy Sharp Rhian Brewster |
58’ | Jake Livermore John Swift | 76’ | George Baldock Jack Robinson |
77’ | Conor Townsend Adam Reach | 76’ | Rhian Brewster Billy Sharp |
85’ | Taylor Gardner-Hickman Brandon Thomas-Asante | 85’ | Chris Basham Enda Stevens |
Cầu thủ dự bị | |||
Jayson Molumby | Jordan Amissah | ||
John Swift | Enda Stevens | ||
David Button | Jack Robinson | ||
Martin Kelly | Reda Khadra | ||
Adam Reach | James McAtee | ||
Okay Yokuslu | Rhian Brewster | ||
Brandon Thomas-Asante | Billy Sharp |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định West Bromwich vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Bromwich
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại