Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Torbjoern Lysaker Heggem (Kiến tạo: Alex Mowatt)24
  • Alex Mowatt33
  • Tom Fellows (Kiến tạo: Josh Maja)62
  • Michael Johnston66
  • Uros Racic (Thay: Alex Mowatt)73
  • Torbjoern Lysaker Heggem81
  • Mason Holgate (Thay: Callum Styles)82
  • Devante Cole (Thay: Michael Johnston)86
  • John Swift (Thay: Josh Maja)86
  • Jesurun Rak-Sakyi33
  • Callum O'Hare35
  • Tyrese Campbell (Kiến tạo: Harrison Burrows)37
  • Gustavo Hamer45+1'
  • Alfie Gilchrist48
  • Ryan One (Thay: Tyrese Campbell)57
  • Rhian Brewster (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)75
  • Jamie Shackleton (Thay: Femi Seriki)86
  • Rhys Norrington-Davies (Thay: Callum O'Hare)86
  • Sydie Peck89

Thống kê trận đấu West Brom vs Sheffield United

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Sheffield United
Sheffield United
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Sheffield United

Tất cả (25)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho Sydie Peck.

Thẻ vàng cho Sydie Peck.

86'

Josh Maja rời sân và được thay thế bởi John Swift.

86'

Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Devante Cole.

86'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.

86'

Femi Seriki rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.

82'

Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Mason Holgate.

81' Thẻ vàng dành cho Torbjoern Lysaker Heggem.

Thẻ vàng dành cho Torbjoern Lysaker Heggem.

75'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

73'

Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Uros Racic.

66' Thẻ vàng cho Michael Johnston.

Thẻ vàng cho Michael Johnston.

62'

Josh Maja là người kiến tạo cho bàn thắng.

62' G O O O A A A L - Tom Fellows đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tom Fellows đã trúng đích!

57'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Ryan One.

48' Thẻ vàng cho Alfie Gilchrist.

Thẻ vàng cho Alfie Gilchrist.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

37'

Harrison Burrows là người kiến tạo cho bàn thắng.

37' G O O O A A A L - Tyrese Campbell đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Tyrese Campbell đã ghi bàn thắng!

35' G O O O A A A A L - Callum O'Hare đã trúng đích!

G O O O A A A A L - Callum O'Hare đã trúng đích!

Đội hình xuất phát West Brom vs Sheffield United

West Brom (4-4-2): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Tom Fellows (31), Alex Mowatt (27), Jayson Molumby (8), Mikey Johnston (22), Josh Maja (9), Karlan Grant (18)

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Femi Seriki (38), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)

West Brom
West Brom
4-4-2
1
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
14
Torbjorn Lysaker Heggem
4
Callum Styles
31
Tom Fellows
27
Alex Mowatt
8
Jayson Molumby
22
Mikey Johnston
9
Josh Maja
18
Karlan Grant
23
Tyrese Campbell
8
Gustavo Hamer
10
Callum O'Hare
11
Jesurun Rak-Sakyi
21
Vinicius Souza
42
Sydie Peck
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
38
Femi Seriki
2
Alfie Gilchrist
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
Thay người
73’
Alex Mowatt
Uros Racic
57’
Tyrese Campbell
Ryan One
82’
Callum Styles
Mason Holgate
75’
Jesurun Rak-Sakyi
Rhian Brewster
86’
Josh Maja
John Swift
86’
Callum O'Hare
Rhys Norrington-Davies
86’
Michael Johnston
Devante Cole
86’
Femi Seriki
Jamie Shackleton
Cầu thủ dự bị
Ousmane Diakite
Adam Davies
Joe Wildsmith
Sam McCallum
Mason Holgate
Rhys Norrington-Davies
Gianluca Frabotta
Jamie Shackleton
Jed Wallace
Tom Davies
John Swift
Jamal Baptiste
Uros Racic
Andre Brooks
Lewis Dobbin
Ryan One
Devante Cole
Rhian Brewster
Tình hình lực lượng

Semi Ajayi

Chấn thương gân kheo

Harry Souttar

Không xác định

Paddy McNair

Chấn thương gân kheo

Sai Sachdev

Không xác định

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Kieffer Moore

Va chạm

Huấn luyện viên

Slaven Bilic

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
19/08 - 2021
10/02 - 2022
Carabao Cup
12/08 - 2022
Hạng nhất Anh
29/10 - 2022
27/04 - 2023
08/12 - 2024

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
22/12 - 2024
15/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
08/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X