- Ylyas Chouaref (Kiến tạo: Timothy Fayulu)26
- Nias Hefti44
- Cristian Souza (Thay: Theo Bouchlarhem)67
- Dejan Sorgic (Thay: Dejan Djokic)74
- Theo Berdayes (Thay: Ylyas Chouaref)75
- Dejan Sorgic87
- Albian Ajeti5
- Leon Avdullahu45+2'
- Marin Soticek (Thay: Albian Ajeti)46
- Kevin Omoruyi (Thay: Bradley Fink)62
- Xherdan Shaqiri (Thay: Benie Traore)71
- Benjamin Kololli (Thay: Anton Kade)71
- Fabian Frei (Thay: Dominik Schmid)75
- Kevin Omoruyi81
- Leon Avdullahu90
Thống kê trận đấu Sion vs Basel
số liệu thống kê
Sion
Basel
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 22
27 Ném biên 27
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Basel
Sion (4-3-3): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Noe Sow (5), Joel Schmied (2), Nias Hefti (20), Kevin Bua (33), Baltazar (8), Ali Kabacalman (88), Theo Bouchlarhem (11), Dejan Djokic (19), Ylyas Chouaref (7)
Basel (3-4-3): Marwin Hitz (1), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Finn van Breemen (25), Kade. Anton (30), Leon Avdullahu (37), Leo Leroy (22), Dominik Robin Schmid (31), Bénie Traoré (11), Albian Ajeti (23), Bradley Fink (14)
Sion
4-3-3
16
Timothy Fayulu
14
Numa Lavanchy
5
Noe Sow
2
Joel Schmied
20
Nias Hefti
33
Kevin Bua
8
Baltazar
88
Ali Kabacalman
11
Theo Bouchlarhem
19
Dejan Djokic
7
Ylyas Chouaref
14
Bradley Fink
23
Albian Ajeti
11
Bénie Traoré
31
Dominik Robin Schmid
22
Leo Leroy
37
Leon Avdullahu
30
Kade. Anton
25
Finn van Breemen
32
Jonas Adjei Adjetey
26
Adrian Leon Barisic
1
Marwin Hitz
Basel
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Theo Bouchlarhem Cristian Souza | 46’ | Albian Ajeti Marin Soticek |
74’ | Dejan Djokic Dejan Sorgic | 62’ | Bradley Fink Kevin Carlos |
75’ | Ylyas Chouaref Theo Berdayes | 71’ | Anton Kade Benjamin Kololli |
71’ | Benie Traore Xherdan Shaqiri | ||
75’ | Dominik Schmid Fabian Frei |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Mirko Salvi | ||
Dejan Sorgic | Nicolas Vouilloz | ||
Theo Berdayes | Benjamin Kololli | ||
Pierrick Moulin | Marin Soticek | ||
Marquinhos Cipriano | Fabian Frei | ||
Cristian Souza | Kevin Carlos | ||
Gora Diouf | Arnau Comas | ||
Jan Kronig | Taulant Xhaka | ||
Liam Scott Chipperfield | Xherdan Shaqiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại