- Andi Zeqiri (Kiến tạo: Zeki Amdouni)36
- Zeki Amdouni61
- Hugo Novoa70
- Taulant Xhaka (Thay: Andi Zeqiri)76
- Wouter Burger (Thay: Andy Diouf)76
- Kade. Anton (Thay: Dan Ndoye)83
- Sergio Lopez (Thay: Hugo Novoa)90
- Mamadou Kaly Sene (Thay: Zeki Amdouni)90
- Musa Araz (Kiến tạo: Denis Poha)15
- Numa Lavanchy56
- Gaetan Karlen (Thay: Musa Araz)74
- Kevin Halabaku (Thay: Denis Poha)74
- Kevin Bua (Thay: Itaitinga)84
Thống kê trận đấu Basel vs Sion
số liệu thống kê
Basel
Sion
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 5
21 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Sion
Basel (4-1-4-1): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Kasim Nuhu (15), Andy Pelmard (21), Riccardo Calafiori (33), Fabian Frei (20), Andy Diouf (8), Hugo Novoa (90), Zeki Amdouni (9), Dan Ndoye (27), Andi Zeqiri (17)
Sion (4-3-3): Heinz Lindner (1), Numa Lavanchy (19), Joel Schmied (2), Reto Ziegler (3), Baltazar (8), Musa Araz (20), Anto Grgic (14), Denis Poha (22), Wylan Cyprien (10), Ylyas Chouaref (9), Itaitinga (76)
Basel
4-1-4-1
1
Marwin Hitz
5
Michael Lang
15
Kasim Nuhu
21
Andy Pelmard
33
Riccardo Calafiori
20
Fabian Frei
8
Andy Diouf
90
Hugo Novoa
9
Zeki Amdouni
27
Dan Ndoye
17
Andi Zeqiri
76
Itaitinga
9
Ylyas Chouaref
10
Wylan Cyprien
22
Denis Poha
14
Anto Grgic
20
Musa Araz
8
Baltazar
3
Reto Ziegler
2
Joel Schmied
19
Numa Lavanchy
1
Heinz Lindner
Sion
4-3-3
Thay người | |||
76’ | Andy Diouf Wouter Burger | 74’ | Denis Poha Kevin Halabaku |
76’ | Andi Zeqiri Taulant Xhaka | 74’ | Musa Araz Gaetan Karlen |
83’ | Dan Ndoye Kade. Anton | 84’ | Itaitinga Kevin Bua |
90’ | Hugo Novoa Sergio Lopez | ||
90’ | Zeki Amdouni Mamadou Kaly Sene |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Kevin Bua | ||
Bradley Fink | Dimitri Cavare | ||
Emmanuel Essiam | Kevin Fickentscher | ||
Sergio Lopez | Kevin Halabaku | ||
Wouter Burger | Dennis Iapichino | ||
Mamadou Kaly Sene | Gaetan Karlen | ||
Hugo Vogel | Francois Moubandje | ||
Kade. Anton | Nathanael Saintini | ||
Taulant Xhaka | Luca Zuffi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại