- Kevin Bua21
- Anto Grgic (Thay: Dimitri Cavare)29
- Giovanni Sio (Kiến tạo: Baltazar)45+4'
- Baltazar56
- Luca Zuffi (Thay: Denis Poha)60
- Musa Araz63
- Ylyas Chouaref (Thay: Yassin Fortune)72
- Andi Zeqiri (Kiến tạo: Andy Diouf)17
- Dan Ndoye (Kiến tạo: Michael Lang)40
- Mirko Salvi (Thay: Marwin Hitz)46
- Andy Pelmard47
- Riccardo Calafiori (Thay: Andy Pelmard)66
- Sergio Lopez (Thay: Liam Millar)74
- Sergio Lopez85
- Bradley Fink (Thay: Andi Zeqiri)87
Thống kê trận đấu Sion vs Basel
số liệu thống kê
Sion
Basel
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 26
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Basel
Sion (4-4-1-1): Kevin Fickentscher (18), Dimitri Cavare (97), Joel Schmied (2), Nathanael Saintini (39), Numa Lavanchy (19), Baltazar (8), Denis Poha (22), Musa Araz (20), Kevin Bua (33), Yassin Fortune (17), Giovanni Sio (13)
Basel (3-4-2-1): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Kasim Nuhu (15), Andy Pelmard (21), Taulant Xhaka (34), Wouter Burger (23), Andy Diouf (8), Dan Ndoye (27), Liam Millar (7), Zeki Amdouni (9), Andi Zeqiri (17)
Sion
4-4-1-1
18
Kevin Fickentscher
97
Dimitri Cavare
2
Joel Schmied
39
Nathanael Saintini
8
Baltazar
19
Numa Lavanchy
22
Denis Poha
20
Musa Araz
33
Kevin Bua
17
Yassin Fortune
13
Giovanni Sio
17
Andi Zeqiri
9
Zeki Amdouni
8
Andy Diouf
7
Liam Millar
27
Dan Ndoye
23
Wouter Burger
34
Taulant Xhaka
21
Andy Pelmard
15
Kasim Nuhu
5
Michael Lang
1
Marwin Hitz
Basel
3-4-2-1
Thay người | |||
29’ | Dimitri Cavare Anto Grgic | 46’ | Marwin Hitz Mirko Salvi |
60’ | Denis Poha Luca Zuffi | 66’ | Andy Pelmard Riccardo Calafiori |
72’ | Yassin Fortune Ylyas Chouaref | 74’ | Liam Millar Sergio Lopez |
87’ | Andi Zeqiri Bradley Fink |
Cầu thủ dự bị | |||
Ylyas Chouaref | Mirko Salvi | ||
Anto Grgic | Bradley Fink | ||
Kevin Halabaku | Emmanuel Essiam | ||
Dennis Iapichino | Sergio Lopez | ||
Gaetan Karlen | Hugo Vogel | ||
Alexandros Safarikas | Adriano Onyegbule | ||
Reto Ziegler | Kade. Anton | ||
Luca Zuffi | Riccardo Calafiori | ||
Hugo Novoa |
Nhận định Sion vs Basel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại