- Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Denis Will Poha)17
- Baltazar19
- Mario Balotelli (Thay: Filip Stojilkovic)65
- Numa Lavanchy79
- Kevin Bua (Thay: Ylyas Chouaref)79
- Giovanni Sio (Thay: Itaitinga)79
- Giovanni Sio (Kiến tạo: Kevin Bua)89
- Joel Schmied (Thay: Baltazar)90
- Kevin Bua90+2'
- Mario Balotelli90+3'
- Andy Diouf (Thay: Zeki Amdouni)46
- Michael Lang49
- Wouter Burger (Kiến tạo: Fabian Frei)55
- Wouter Burger62
- Adam Szalai (Thay: Andi Zeqiri)71
- Darian Males (Thay: Liam Millar)71
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Wouter Burger)79
- Arnau Comas87
Thống kê trận đấu Sion vs Basel
số liệu thống kê
Sion
Basel
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Basel
Sion (4-3-3): Heinz Lindner (1), Numa Lavanchy (19), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Baltazar (8), Denis Poha (22), Anto Grgic (14), Musa Araz (20), Itaitinga (76), Filip Stojilkovic (17), Ylyas Chouaref (9)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Arnau Comas (4), Kasim Nuhu (15), Andy Pelmard (21), Fabian Frei (20), Wouter Burger (23), Dan Ndoye (27), Zeki Amdouni (9), Liam Millar (7), Andi Zeqiri (17)
Sion
4-3-3
1
Heinz Lindner
19
Numa Lavanchy
97
Dimitri Cavare
39
Nathanael Saintini
8
Baltazar
22
Denis Poha
14
Anto Grgic
20
Musa Araz
76
Itaitinga
17
Filip Stojilkovic
9
Ylyas Chouaref
17
Andi Zeqiri
7
Liam Millar
9
Zeki Amdouni
27
Dan Ndoye
23
Wouter Burger
20
Fabian Frei
21
Andy Pelmard
15
Kasim Nuhu
4
Arnau Comas
5
Michael Lang
1
Marwin Hitz
Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Filip Stojilkovic Mario Balotelli | 46’ | Zeki Amdouni Andy Diouf |
79’ | Itaitinga Giovanni Sio | 71’ | Liam Millar Darian Males |
79’ | Ylyas Chouaref Kevin Bua | 71’ | Andi Zeqiri Adam Szalai |
90’ | Baltazar Joel Schmied | 79’ | Wouter Burger Jean-Kevin Augustin |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Balotelli | Mirko Salvi | ||
Giovanni Sio | Sergio Lopez | ||
Kevin Bua | Darian Males | ||
Gaetan Karlen | Bradley Fink | ||
Luca Zuffi | Adam Szalai | ||
Dennis Iapichino | Jean-Kevin Augustin | ||
Kevin Halabaku | Andy Diouf | ||
Kevin Fickentscher | Noah Katterbach | ||
Joel Schmied | Taulant Xhaka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại