![]() Manprit Sarkaria 22 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Leon Grgic) 26 | |
![]() Yervand Sukiasyan (Thay: Christoph Messerer) 62 | |
![]() Marcel Ritzmaier (Thay: Gabriel Kirejczyk) 62 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer (Thay: Lord Afrifa) 66 | |
![]() Oliver Sorg 74 | |
![]() Sondre Skogen (Thay: Winfred Amoah) 80 | |
![]() Manprit Sarkaria 81 | |
![]() Dirk Carlson 82 | |
![]() Antonio Ilic (Thay: Martin Kern) 87 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Oliver Sorg) 88 | |
![]() Sebastian Pirker (Thay: Manprit Sarkaria) 88 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Wilguens Paugain) 89 | |
![]() Sebastian Bauer 90+1' | |
![]() Antonio Ilic (Kiến tạo: Nikola Stosic) 90+5' |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Sturm Graz II
số liệu thống kê

SKN St. Poelten
Sturm Graz II
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 45
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Sturm Graz II
SKN St. Poelten (4-2-3-1): Tom Hülsmann (1), Wilguens Paugain (12), Sebastian Bauer (4), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Christoph Messerer (8), Leomend Krasniqi (34), Winfred Amoah (7), Elijah Just (30), Ramiz Harakate (17), Gabriel Kirejczyk (20)
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Martin Kern (8), Nikola Stosic (37), Lord Afrifa (20), Leon Grgic (22), Manprit Sarkaria (11), Peter Kiedl (9)

SKN St. Poelten
4-2-3-1
1
Tom Hülsmann
12
Wilguens Paugain
4
Sebastian Bauer
2
Stefan Thesker
23
Dirk Carlson
8
Christoph Messerer
34
Leomend Krasniqi
7
Winfred Amoah
30
Elijah Just
17
Ramiz Harakate
20
Gabriel Kirejczyk
9
Peter Kiedl
11
Manprit Sarkaria
22
Leon Grgic
20
Lord Afrifa
37
Nikola Stosic
8
Martin Kern
18
Oliver Sorg
4
Konstantin Schopp
6
Gabriel Haider
30
Senad Mustafic
40
Matteo Bignetti
Sturm Graz II
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Christoph Messerer Yervand Sukiasyan | 26’ | Leon Grgic Belmin Beganovic |
62’ | Gabriel Kirejczyk Marcel Ritzmaier | 66’ | Lord Afrifa Tizian-Valentino Scharmer |
80’ | Winfred Amoah Sondre Skogen | 87’ | Martin Kern Antonio Ilic |
89’ | Wilguens Paugain Andree Neumayer | 88’ | Oliver Sorg Jonas Wolf |
88’ | Manprit Sarkaria Sebastian Pirker |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Kurz | Elias Lorenz | ||
Yervand Sukiasyan | Antonio Ilic | ||
Andree Neumayer | Jonas Wolf | ||
Marcel Ritzmaier | Belmin Beganovic | ||
Lukas Buchegger | Jonas Locker | ||
Sondre Skogen | Tizian-Valentino Scharmer | ||
Gerhard Dombaxi | Sebastian Pirker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 19 | 56 | T H B B B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 3 | 9 | 9 | 48 | B T T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 18 | 46 | B B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 1 | 46 | T B T T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 2 | 38 | B B B B B |
7 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
8 | ![]() | 27 | 11 | 4 | 12 | -2 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | -2 | 37 | T T T B B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -5 | 34 | H T T T T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 12 | 8 | -3 | 33 | B B H T T |
13 | 27 | 9 | 4 | 14 | -7 | 31 | H T H B T | |
14 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -7 | 25 | T T H H B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -25 | 23 | H T T B T |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -36 | 15 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại