![]() Dennis Jastrzembski (Kiến tạo: Erik Exposito) 4 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Kiến tạo: Damian Dabrowski) 30 | |
![]() Vahan Bichakhchyan 51 | |
![]() Benedikt Zech 53 | |
![]() Daniel Gretarsson (Kiến tạo: Victor) 55 | |
![]() Pontus Almqvist (Thay: Mateusz Legowski) 58 | |
![]() Sebastian Kowalczyk (Thay: Vahan Bichakhchyan) 58 | |
![]() Matias Nahuel Leiva (Thay: Piotr Samiec-Talar) 58 | |
![]() Martin Konczkowski (Thay: Dennis Jastrzembski) 64 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Pawel Stolarski) 72 | |
![]() Michal Kucharczyk 73 | |
![]() Kamil Drygas (Thay: Damian Dabrowski) 81 | |
![]() Mariusz Fornalczyk (Thay: Luis Mata) 81 | |
![]() Javier Hyjek (Thay: Caye Quintana) 85 | |
![]() Kamil Drygas 90+4' |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Pogon Szczecin
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 13
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Michal Szromnik (1), Patryk Janasik (19), Konrad Poprawa (34), Daniel Leo Gretarsson (6), Victor (23), Patrick Olsen (8), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (24), Caye Quintana (10), Dennis Jastrzembski (11), Erik Exposito (9)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Pawel Stolarski (41), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Michal Kucharczyk (18), Mateusz Legowski (99), Vahan Bichakhchyan (22), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)

Slask Wroclaw
4-2-3-1
1
Michal Szromnik
19
Patryk Janasik
34
Konrad Poprawa
6
Daniel Leo Gretarsson
23
Victor
8
Patrick Olsen
17
Petr Schwarz
24
Piotr Samiec-Talar
10
Caye Quintana
11
Dennis Jastrzembski
9
Erik Exposito
10
Luka Zahovic
11
Kamil Grosicki
22
Vahan Bichakhchyan
99
Mateusz Legowski
18
Michal Kucharczyk
8
Damian Dabrowski
97
Luis Mata
33
Mariusz Malec
23
Benedikt Zech
41
Pawel Stolarski
1
Dante Stipica

Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
58’ | Piotr Samiec-Talar Matias Nahuel Leiva | 58’ | Vahan Bichakhchyan Sebastian Kowalczyk |
64’ | Dennis Jastrzembski Martin Konczkowski | 58’ | Mateusz Legowski Pontus Almqvist |
85’ | Caye Quintana Javier Ajenjo Hyjek | 72’ | Pawel Stolarski Jean Carlos |
81’ | Luis Mata Mariusz Fornalczyk | ||
81’ | Damian Dabrowski Kamil Drygas |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Konczkowski | Mariusz Fornalczyk | ||
Diogo Verdasca | Bartosz Klebaniuk | ||
Rafal Leszczynski | Kryspin Szczesniak | ||
Javier Ajenjo Hyjek | Jakub Bartkowski | ||
Michal Rzuchowski | Kamil Drygas | ||
Matias Nahuel Leiva | Kacper Smolinski | ||
Adrian Lyszczarz | Sebastian Kowalczyk | ||
John Yeboah | Jean Carlos | ||
Sebastian Bergier | Pontus Almqvist |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại