Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw hôm nay 05-02-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 05/2

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

0 : 2

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 05/02/2023
Vòng 19 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Erik Exposito (Kiến tạo: Victor)
48
Sebastian Kowalczyk (Thay: Rafal Kurzawa)
57
Luka Zahovic (Thay: Vahan Bichakhchyan)
57
Diogo Verdasca
62
Matias Nahuel Leiva (Thay: Caye Quintana)
68
Alexander Gorgon (Thay: Pontus Almqvist)
72
Mariusz Fornalczyk (Thay: Marcel Wedrychowski)
72
Mariusz Fornalczyk
75
Michal Rzuchowski (Thay: Adrian Bukowski)
82
(Pen) John Yeboah
85
Leonardo (Thay: Pawel Stolarski)
87
Dennis Jastrzembski (Thay: John Yeboah)
90

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 11
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw

Pogon Szczecin (4-2-3-1): Dante Stipica (1), Pawel Stolarski (41), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Rafal Kurzawa (7), Damian Dabrowski (8), Marcel Wedrychowski (15), Vahan Bichakhchyan (22), Kamil Grosicki (11), Pontus Almqvist (9)

Slask Wroclaw (3-4-2-1): Rafal Leszczynski (12), Diogo Verdasca (2), Konrad Poprawa (34), Lukasz Bejger (4), Martin Konczkowski (27), Victor (23), Patrick Olsen (8), Adrian Bukowski (20), John Yeboah (7), Caye Quintana (10), Erik Exposito (9)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-2-3-1
1
Dante Stipica
41
Pawel Stolarski
23
Benedikt Zech
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
7
Rafal Kurzawa
8
Damian Dabrowski
15
Marcel Wedrychowski
22
Vahan Bichakhchyan
11
Kamil Grosicki
9
Pontus Almqvist
9
Erik Exposito
10
Caye Quintana
7
John Yeboah
20
Adrian Bukowski
8
Patrick Olsen
23
Victor
27
Martin Konczkowski
4
Lukasz Bejger
34
Konrad Poprawa
2
Diogo Verdasca
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
3-4-2-1
Thay người
57’
Vahan Bichakhchyan
Luka Zahovic
68’
Caye Quintana
Matias Nahuel Leiva
57’
Rafal Kurzawa
Sebastian Kowalczyk
82’
Adrian Bukowski
Michal Rzuchowski
72’
Marcel Wedrychowski
Mariusz Fornalczyk
90’
John Yeboah
Dennis Jastrzembski
72’
Pontus Almqvist
Alexander Gorgon
87’
Pawel Stolarski
Leonardo
Cầu thủ dự bị
Luka Zahovic
Piotr Samiec-Talar
Mariusz Fornalczyk
Michal Szromnik
Alexander Gorgon
Dennis Jastrzembski
Mateusz Legowski
Matias Nahuel Leiva
Leonardo
Michal Rzuchowski
Linus Wahlqvist
Adrian Lyszczarz
Dawid Rezaeian
Mateusz Stawny
Bartosz Klebaniuk
Olivier Wypart
Sebastian Kowalczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/11 - 2021
07/05 - 2022
24/07 - 2022
05/02 - 2023
30/08 - 2023
11/02 - 2024
01/09 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
5Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X