![]() Erik Exposito (Kiến tạo: Victor) 48 | |
![]() Sebastian Kowalczyk (Thay: Rafal Kurzawa) 57 | |
![]() Luka Zahovic (Thay: Vahan Bichakhchyan) 57 | |
![]() Diogo Verdasca 62 | |
![]() Matias Nahuel Leiva (Thay: Caye Quintana) 68 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Pontus Almqvist) 72 | |
![]() Mariusz Fornalczyk (Thay: Marcel Wedrychowski) 72 | |
![]() Mariusz Fornalczyk 75 | |
![]() Michal Rzuchowski (Thay: Adrian Bukowski) 82 | |
![]() (Pen) John Yeboah 85 | |
![]() Leonardo (Thay: Pawel Stolarski) 87 | |
![]() Dennis Jastrzembski (Thay: John Yeboah) 90 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê

Pogon Szczecin

Slask Wroclaw
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 11
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Dante Stipica (1), Pawel Stolarski (41), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Rafal Kurzawa (7), Damian Dabrowski (8), Marcel Wedrychowski (15), Vahan Bichakhchyan (22), Kamil Grosicki (11), Pontus Almqvist (9)
Slask Wroclaw (3-4-2-1): Rafal Leszczynski (12), Diogo Verdasca (2), Konrad Poprawa (34), Lukasz Bejger (4), Martin Konczkowski (27), Victor (23), Patrick Olsen (8), Adrian Bukowski (20), John Yeboah (7), Caye Quintana (10), Erik Exposito (9)

Pogon Szczecin
4-2-3-1
1
Dante Stipica
41
Pawel Stolarski
23
Benedikt Zech
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
7
Rafal Kurzawa
8
Damian Dabrowski
15
Marcel Wedrychowski
22
Vahan Bichakhchyan
11
Kamil Grosicki
9
Pontus Almqvist
9
Erik Exposito
10
Caye Quintana
7
John Yeboah
20
Adrian Bukowski
8
Patrick Olsen
23
Victor
27
Martin Konczkowski
4
Lukasz Bejger
34
Konrad Poprawa
2
Diogo Verdasca
12
Rafal Leszczynski

Slask Wroclaw
3-4-2-1
Thay người | |||
57’ | Vahan Bichakhchyan Luka Zahovic | 68’ | Caye Quintana Matias Nahuel Leiva |
57’ | Rafal Kurzawa Sebastian Kowalczyk | 82’ | Adrian Bukowski Michal Rzuchowski |
72’ | Marcel Wedrychowski Mariusz Fornalczyk | 90’ | John Yeboah Dennis Jastrzembski |
72’ | Pontus Almqvist Alexander Gorgon | ||
87’ | Pawel Stolarski Leonardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Zahovic | Piotr Samiec-Talar | ||
Mariusz Fornalczyk | Michal Szromnik | ||
Alexander Gorgon | Dennis Jastrzembski | ||
Mateusz Legowski | Matias Nahuel Leiva | ||
Leonardo | Michal Rzuchowski | ||
Linus Wahlqvist | Adrian Lyszczarz | ||
Dawid Rezaeian | Mateusz Stawny | ||
Bartosz Klebaniuk | Olivier Wypart | ||
Sebastian Kowalczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại