- Ondrej Mihalik (Thay: Milan Petrzela)59
- Michal Kohut (Thay: Michal Travnik)59
- Merchas Doski (Thay: Michal Tomic)72
- Vladislav Levin (Thay: Daniel Holzer)72
- Marek Havlik78
- Ondrej Sasinka (Thay: Tomas Brecka)85
- Vaclav Sejk (Thay: Jan Krob)37
- Michal Surzyn (Thay: Jakub Martinec)69
- Jakub Povazanec73
- Matej Polidar (Kiến tạo: Jan Chramosta)82
- Vojtech Patrak (Thay: Vladimir Jovovic)86
- Daniel Soucek (Thay: Jan Chramosta)86
- Jakub Povazanec87
Thống kê trận đấu Slovacko vs Jablonec
số liệu thống kê
Slovacko
Jablonec
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Jablonec
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Tomas Brecka (5), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Michal Tomic (27), Marek Havlik (20), Milan Petrzela (11), Michal Travnik (10), Daniel Holzer (7), Libor Kozak (18)
Jablonec (3-4-2-1): Jan Hanus (1), Joshua Akpudje (44), Jakub Martinec (22), David Heidenreich (18), Dion Cools (11), Jan Krob (16), Jakub Povazanec (7), David Houska (8), Vladimir Jovovic (25), Matej Polidar (21), Jan Chramosta (19)
Slovacko
4-2-3-1
1
Filip Nguyen
23
Petr Reinberk
5
Tomas Brecka
3
Michal Kadlec
19
Jan Kalabiska
27
Michal Tomic
20
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
10
Michal Travnik
7
Daniel Holzer
18
Libor Kozak
19
Jan Chramosta
21
Matej Polidar
25
Vladimir Jovovic
8
David Houska
7
Jakub Povazanec
16
Jan Krob
11
Dion Cools
18
David Heidenreich
22
Jakub Martinec
44
Joshua Akpudje
1
Jan Hanus
Jablonec
3-4-2-1
Thay người | |||
59’ | Milan Petrzela Ondrej Mihalik | 37’ | Jan Krob Vaclav Sejk |
59’ | Michal Travnik Michal Kohut | 69’ | Jakub Martinec Michal Surzyn |
72’ | Michal Tomic Merchas Doski | 86’ | Vladimir Jovovic Vojtech Patrak |
72’ | Daniel Holzer Vladislav Levin | 86’ | Jan Chramosta Daniel Soucek |
85’ | Tomas Brecka Ondrej Sasinka |
Cầu thủ dự bị | |||
Vlasiy Sinyavskiy | Adam Richter | ||
Ondrej Sasinka | Davis Ikaunieks | ||
Marek Polasek | Vaclav Sejk | ||
Tomas Frystak | Michal Cernak | ||
Patrik Brandner | Vojtech Patrak | ||
Merchas Doski | Dominik Plestil | ||
Ondrej Mihalik | Michal Surzyn | ||
Patrik Simko | Daniel Soucek | ||
Vladislav Levin | |||
Filip Vecheta | |||
Michal Kohut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại