- Michal Kohut5
- Vlastimil Danicek (Thay: Peter Reinberk)46
- Pavel Juroska (Thay: Michal Kohut)46
- Vlastimil Danicek69
- Matyas Kozak (Thay: Michael Krmencik)75
- Milan Petrzela (Thay: Patrik Blahut)82
- Jakub Kristan (Thay: Filip Vasko)82
- Jakub Martinec58
- Alexis Alegue65
- Alexis Alegue (Thay: Bienvenue Kanakimana)65
- Jan Suchan (Thay: Dominik Holly)82
- Matous Krulich (Thay: Daniel Soucek)82
- Matej Polidar (Thay: David Puskac)82
- David Stepanek (Thay: Sebastian Nebyla)90
Thống kê trận đấu Slovacko vs Jablonec
số liệu thống kê
Slovacko
Jablonec
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 7
30 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Jablonec
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Filip Vasko (5), Stanislav Hofmann (6), Petr Reinberk (23), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Patrik Blahut (15), Michal Kohut (13), Vlasiy Sinyavskiy (99), Michael Krmencik (21)
Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Jakub Martinec (22), Nemanja Tekijaski (4), Martin Cedidla (18), Vakhtang Chanturishvili (7), Michal Beran (6), Sebastian Nebyla (25), Daniel Soucek (14), Bienvenue Kanakimana (20), David Puskac (24), Dominik Holly (26)
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
2
Gigli Ndefe
5
Filip Vasko
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
20
Marek Havlik
10
Michal Travnik
15
Patrik Blahut
13
Michal Kohut
99
Vlasiy Sinyavskiy
21
Michael Krmencik
26
Dominik Holly
24
David Puskac
20
Bienvenue Kanakimana
14
Daniel Soucek
25
Sebastian Nebyla
6
Michal Beran
7
Vakhtang Chanturishvili
18
Martin Cedidla
4
Nemanja Tekijaski
22
Jakub Martinec
1
Jan Hanus
Jablonec
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Peter Reinberk Vlastimil Danicek | 65’ | Bienvenue Kanakimana Alexis Alegue |
46’ | Michal Kohut Pavel Juroska | 82’ | Dominik Holly Jan Suchan |
75’ | Michael Krmencik Matyas Kozak | 82’ | David Puskac Matej Polidar |
82’ | Patrik Blahut Milan Petrzela | 82’ | Daniel Soucek Matous Krulich |
82’ | Filip Vasko Jakub Kristan | 90’ | Sebastian Nebyla David Stepanek |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Brecka | Haiderson Palomino | ||
Tomas Frystak | Klemen Mihelak | ||
Vlastimil Danicek | David Stepanek | ||
Azevedo | Jan Suchan | ||
Milan Petrzela | Jan Chramosta | ||
Matyas Kozak | Matej Polidar | ||
Seung-Bin Kim | Tomas Schanelec | ||
Jakub Kristan | Matous Krulich | ||
Rigino Cicilia | Alexis Alegue | ||
Pavel Juroska | |||
Marko Kvasina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại