Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Jablonec hôm nay 31-08-2024

Giải VĐQG Séc - Th 7, 31/8

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

0 : 0

Jablonec

Jablonec

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 31/08/2024
Vòng 7 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Michal Kohut5
  • Vlastimil Danicek (Thay: Peter Reinberk)46
  • Pavel Juroska (Thay: Michal Kohut)46
  • Vlastimil Danicek69
  • Matyas Kozak (Thay: Michael Krmencik)75
  • Milan Petrzela (Thay: Patrik Blahut)82
  • Jakub Kristan (Thay: Filip Vasko)82
  • Jakub Martinec58
  • Alexis Alegue65
  • Alexis Alegue (Thay: Bienvenue Kanakimana)65
  • Jan Suchan (Thay: Dominik Holly)82
  • Matous Krulich (Thay: Daniel Soucek)82
  • Matej Polidar (Thay: David Puskac)82
  • David Stepanek (Thay: Sebastian Nebyla)90

Thống kê trận đấu Slovacko vs Jablonec

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Jablonec
Jablonec
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 7
30 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Jablonec

Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Filip Vasko (5), Stanislav Hofmann (6), Petr Reinberk (23), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Patrik Blahut (15), Michal Kohut (13), Vlasiy Sinyavskiy (99), Michael Krmencik (21)

Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Jakub Martinec (22), Nemanja Tekijaski (4), Martin Cedidla (18), Vakhtang Chanturishvili (7), Michal Beran (6), Sebastian Nebyla (25), Daniel Soucek (14), Bienvenue Kanakimana (20), David Puskac (24), Dominik Holly (26)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
2
Gigli Ndefe
5
Filip Vasko
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
20
Marek Havlik
10
Michal Travnik
15
Patrik Blahut
13
Michal Kohut
99
Vlasiy Sinyavskiy
21
Michael Krmencik
26
Dominik Holly
24
David Puskac
20
Bienvenue Kanakimana
14
Daniel Soucek
25
Sebastian Nebyla
6
Michal Beran
7
Vakhtang Chanturishvili
18
Martin Cedidla
4
Nemanja Tekijaski
22
Jakub Martinec
1
Jan Hanus
Jablonec
Jablonec
3-4-3
Thay người
46’
Peter Reinberk
Vlastimil Danicek
65’
Bienvenue Kanakimana
Alexis Alegue
46’
Michal Kohut
Pavel Juroska
82’
Dominik Holly
Jan Suchan
75’
Michael Krmencik
Matyas Kozak
82’
David Puskac
Matej Polidar
82’
Patrik Blahut
Milan Petrzela
82’
Daniel Soucek
Matous Krulich
82’
Filip Vasko
Jakub Kristan
90’
Sebastian Nebyla
David Stepanek
Cầu thủ dự bị
Tomas Brecka
Haiderson Palomino
Tomas Frystak
Klemen Mihelak
Vlastimil Danicek
David Stepanek
Azevedo
Jan Suchan
Milan Petrzela
Jan Chramosta
Matyas Kozak
Matej Polidar
Seung-Bin Kim
Tomas Schanelec
Jakub Kristan
Matous Krulich
Rigino Cicilia
Alexis Alegue
Pavel Juroska
Marko Kvasina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
22/08 - 2021
18/12 - 2021
18/09 - 2022
05/04 - 2023
30/09 - 2023
09/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2024
VĐQG Séc
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X