- Michal Kohut26
- Milan Petrzela42
- Seung-Bin Kim (Thay: Michal Kohut)46
- Pavel Juroska (Thay: Milan Petrzela)62
- Marko Kvasina (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)66
- Jan Kalabiska (Thay: Michal Travnik)66
- Jan Kalabiska (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)66
- Marko Kvasina (Thay: Michal Travnik)66
- Filip Vecheta (Thay: Peter Reinberk)87
- Seung-Bin Kim90+4'
- Milos Kratochvil28
- Dominik Holly40
- Bienvenue Kanakimana (Thay: Jan Chramosta)46
- David Stepanek (Kiến tạo: Bienvenue Kanakimana)61
- Tomas Huebschman (Thay: Vaclav Drchal)74
- Alexis Alegue (Thay: Dominik Holly)83
- Alexis Alegue89
- Krystof Karban (Thay: Bienvenue Kanakimana)90
Thống kê trận đấu Slovacko vs Jablonec
số liệu thống kê
Slovacko
Jablonec
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 21
22 Ném biên 23
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Jablonec
Slovacko (4-3-3): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Vlastimil Danicek (28), Merchas Doski (14), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Michal Kohut (13), Milan Petrzela (11), Rigino Cicilia (22), Vlasiy Sinyavskiy (99)
Jablonec (3-5-2): Jan Hanus (1), David Stepanek (5), Nemanja Tekijaski (4), Daniel Soucek (14), Vakhtang Chanturishvili (77), Milos Kratochvil (17), Sebastian Nebyla (25), Filip Soucek (6), Dominik Holly (26), Jan Chramosta (19), Vaclav Drchal (23)
Slovacko
4-3-3
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
28
Vlastimil Danicek
14
Merchas Doski
20
Marek Havlik
10
Michal Travnik
13
Michal Kohut
11
Milan Petrzela
22
Rigino Cicilia
99
Vlasiy Sinyavskiy
23
Vaclav Drchal
19
Jan Chramosta
26
Dominik Holly
6
Filip Soucek
25
Sebastian Nebyla
17
Milos Kratochvil
77
Vakhtang Chanturishvili
14
Daniel Soucek
4
Nemanja Tekijaski
5
David Stepanek
1
Jan Hanus
Jablonec
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Michal Kohut Seung-Bin Kim | 46’ | Krystof Karban Bienvenue Kanakimana |
62’ | Milan Petrzela Pavel Juroska | 74’ | Vaclav Drchal Tomas Hubschman |
66’ | Vlasiy Sinyavskiy Jan Kalabiska | 83’ | Dominik Holly Alexis Alegue |
66’ | Michal Travnik Marko Kvasina | 90’ | Bienvenue Kanakimana Krystof Karban |
87’ | Peter Reinberk Filip Vecheta |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Frystak | Vilem Fendrich | ||
Tomas Brecka | Tomas Hubschman | ||
Filip Vecheta | Bienvenue Kanakimana | ||
Patrik Blahut | Matej Naprstek | ||
Ondrej Mihalik | Alexis Alegue | ||
Seung-Bin Kim | Krystof Karban | ||
Jan Kalabiska | Matous Krulich | ||
Pavel Juroska | |||
Marko Kvasina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại