![]() Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Filip Nguyen) 10 | |
![]() Antonin Vanicek 12 | |
![]() Tomas Huebschman (Kiến tạo: Antonin Vanicek) 39 | |
![]() Milos Kratochvil 41 | |
![]() Jakub Povazanec 46 | |
![]() David Houska 49 | |
![]() Jan Navratil 54 | |
![]() Milan Petrzela (Kiến tạo: Marek Havlik) 56 | |
![]() Michal Surzyn 71 | |
![]() Michal Kadlec 79 | |
![]() Vojtech Kubista 90+1' |
Thống kê trận đấu Slovacko vs Jablonec
số liệu thống kê

Slovacko

Jablonec
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 26
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Jablonec
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Michal Tomic (27), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Michal Kohut (13), Milan Petrzela (11), Lukas Sadilek (18), Jan Navratil (10), Vaclav Jurecka (15)
Jablonec (4-1-4-1): Jan Hanus (1), Libor Holik (4), Jakub Martinec (22), Jaroslav Zeleny (12), Michal Surzyn (23), Tomas Huebschman (3), Milos Kratochvil (17), David Houska (8), Jakub Povazanec (7), Antonin Vanicek (2), Martin Dolezal (15)

Slovacko
4-2-3-1
1
Filip Nguyen
27
Michal Tomic
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
19
Jan Kalabiska
20
Marek Havlik
13
Michal Kohut
11
Milan Petrzela
18
Lukas Sadilek
10
Jan Navratil
15
Vaclav Jurecka
15
Martin Dolezal
2
Antonin Vanicek
7
Jakub Povazanec
8
David Houska
17
Milos Kratochvil
3
Tomas Huebschman
23
Michal Surzyn
12
Jaroslav Zeleny
22
Jakub Martinec
4
Libor Holik
1
Jan Hanus

Jablonec
4-1-4-1
Thay người | |||
69’ | Michal Kohut Vlastimil Danicek | 75’ | Milos Kratochvil Vojtech Kubista |
73’ | Jan Navratil Rigino Cicilia | 83’ | David Houska Torfiq Ali-Abubakar |
83’ | Milan Petrzela Daniel Holzer | 83’ | Antonin Vanicek Tomas Smejkal |
83’ | Lukas Sadilek Patrik Simko |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavol Bajza | Torfiq Ali-Abubakar | ||
Daniel Holzer | Patrik Haitl | ||
Josef Divisek | Vojtech Kubista | ||
Patrik Simko | Jan Krob | ||
Ondrej Sasinka | Tomas Smejkal | ||
Rigino Cicilia | David Stepanek | ||
Vlastimil Danicek | Vlastimil Hruby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại