- Vlastimil Danicek26
- Peter Reinberk36
- Michal Kohut43
- Milan Petrzela (Kiến tạo: Marek Havlik)63
- Patrik Brandner (Thay: Milan Petrzela)74
- Ondrej Sasinka (Thay: Filip Vecheta)74
- Tomas Brecka (Thay: Michal Kohut)82
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Merchas Doski)90
- Lukas Hejda32
- Jhon Mosquera (Thay: Vaclav Jemelka)46
- Rafiu Durosinmi (Thay: Matej Vydra)54
- Erik Jirka (Thay: Jan Kopic)70
- Adam Vlkanova (Thay: Jan Sykora)70
- Milan Havel74
Thống kê trận đấu Slovacko vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê
Slovacko
Viktoria Plzen
5 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 31
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Viktoria Plzen
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Vlastimil Danicek (28), Marek Havlik (20), Milan Petrzela (11), Michal Kohut (13), Merchas Doski (14), Filip Vecheta (9)
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), Milan Havel (24), Lukas Hejda (2), Ludek Pernica (4), Vaclav Jemelka (21), Pavel Bucha (20), Roman Kvet (19), Jan Kopic (10), Matej Vydra (11), Jan Sykora (7), Tomas Chory (15)
Slovacko
4-2-3-1
1
Filip Nguyen
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
19
Jan Kalabiska
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
13
Michal Kohut
14
Merchas Doski
9
Filip Vecheta
15
Tomas Chory
7
Jan Sykora
11
Matej Vydra
10
Jan Kopic
19
Roman Kvet
20
Pavel Bucha
21
Vaclav Jemelka
4
Ludek Pernica
2
Lukas Hejda
24
Milan Havel
36
Jindrich Stanek
Viktoria Plzen
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Filip Vecheta Ondrej Sasinka | 46’ | Vaclav Jemelka John Edison Mosquera Rebolledo |
74’ | Milan Petrzela Patrik Brandner | 54’ | Matej Vydra Rafiu Adekunle Durosinmi |
82’ | Michal Kohut Tomas Brecka | 70’ | Jan Kopic Erik Jirka |
90’ | Merchas Doski Vlasiy Sinyavskiy | 70’ | Jan Sykora Adam Vlkanova |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Kudela | Adam Zadrazil | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Marian Tvrdon | ||
Pavel Juroska | Vaclav Pilar | ||
Ondrej Sasinka | Rafiu Adekunle Durosinmi | ||
Seung-Bin Kim | John Edison Mosquera Rebolledo | ||
Patrik Brandner | Filip Kasa | ||
Michal Travnik | Libor Holik | ||
Tomas Brecka | Erik Jirka | ||
Patrik Simko | Adam Vlkanova | ||
Jiri Borek | Modou Birame N'Diaye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại