- Jan Kopic (Kiến tạo: Adam Vlkanova)1
- Jan Sykora (Thay: Jan Kopic)45
- Pavel Bucha (Kiến tạo: Milan Havel)45+2'
- Fortune Bassey (Thay: Tomas Chory)46
- Erik Jirka (Thay: Adam Vlkanova)69
- Jhon Mosquera (Kiến tạo: Vaclav Jemelka)70
- Vaclav Pilar (Thay: Jhon Mosquera)79
- Ales Cermak (Thay: Modou N'Diaye)79
- Ondrej Mihalik14
- Michal Travnik49
- Libor Kozak (Thay: Michal Travnik)56
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Daniel Holzer)56
- Vlasiy Sinyavskiy66
- Filip Vecheta (Thay: Ondrej Mihalik)74
- Vladislav Levin (Thay: Michal Kohut)74
- Patrik Brandner (Thay: Milan Petrzela)83
- Jan Kalabiska89
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Slovacko
số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Slovacko
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Slovacko
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), Milan Havel (24), Lukas Hejda (2), Ludek Pernica (4), Vaclav Jemelka (21), Pavel Bucha (20), Modou Birame N'Diaye (99), Jan Kopic (10), Adam Vlkanova (88), Jhon Mosquera (18), Tomas Chory (15)
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Michal Kadlec (3), Stanislav Hofmann (6), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Michal Kohut (13), Milan Petrzela (11), Michal Travnik (10), Daniel Holzer (7), Ondrej Mihalik (17)
Viktoria Plzen
4-2-3-1
36
Jindrich Stanek
24
Milan Havel
2
Lukas Hejda
4
Ludek Pernica
21
Vaclav Jemelka
20
Pavel Bucha
99
Modou Birame N'Diaye
10
Jan Kopic
88
Adam Vlkanova
18
Jhon Mosquera
15
Tomas Chory
17
Ondrej Mihalik
7
Daniel Holzer
10
Michal Travnik
11
Milan Petrzela
13
Michal Kohut
20
Marek Havlik
19
Jan Kalabiska
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
23
Petr Reinberk
1
Filip Nguyen
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
45’ | Jan Kopic Jan Sykora | 56’ | Michal Travnik Libor Kozak |
46’ | Tomas Chory Fortune Akpan Bassey | 56’ | Daniel Holzer Vlasiy Sinyavskiy |
69’ | Adam Vlkanova Erik Jirka | 74’ | Ondrej Mihalik Filip Vecheta |
79’ | Modou N'Diaye Ales Cermak | 74’ | Michal Kohut Vladislav Levin |
79’ | Jhon Mosquera Vaclav Pilar | 83’ | Milan Petrzela Patrik Brandner |
Cầu thủ dự bị | |||
Rene Dedic | Filip Vecheta | ||
Ales Cermak | Merchas Doski | ||
Cadu | Patrik Brandner | ||
Jan Sykora | Libor Kozak | ||
Vaclav Pilar | Ondrej Sasinka | ||
Marian Tvrdon | Michal Tomic | ||
Mohamed Tijani | Vladislav Levin | ||
Fortune Akpan Bassey | Patrik Simko | ||
Erik Jirka | Jiri Borek | ||
Libor Holik | Vlasiy Sinyavskiy | ||
Filip Kasa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại