- Merchas Doski34
- Ondrej Kukucka (Kiến tạo: Michal Travnik)64
- Michael Krmencik (Thay: Pavel Juroska)66
- Jakub Kristan (Thay: Michal Kohut)77
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Matyas Kozak)77
- Marek Havlik81
- Jakub Kristan83
- Peter Reinberk (Thay: Patrik Blahut)87
- Peter Reinberk90+2'
- Daniel Vasulin (Thay: Matej Vydra)63
- Lukas Kalvach73
- Jan Kopic (Thay: Milan Havel)77
- Jhon Mosquera (Thay: Cadu)77
- Jiri Panos (Thay: Lukas Cerv)89
- Prince Adu90+2'
- Jhon Mosquera90+2'
Thống kê trận đấu Slovacko vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê
Slovacko
Viktoria Plzen
33 Kiểm soát bóng 67
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Viktoria Plzen
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Filip Vasko (5), Ondrej Kukucka (35), Merchas Doski (14), Michal Travnik (10), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Michal Kohut (13), Pavel Juroska (24), Matyas Kozak (17)
Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Matěj Vydra (11), Pavel Šulc (31), Prince Kwabena Adu (80)
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
2
Gigli Ndefe
5
Filip Vasko
35
Ondrej Kukucka
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
15
Patrik Blahut
13
Michal Kohut
24
Pavel Juroska
17
Matyas Kozak
80
Prince Kwabena Adu
31
Pavel Šulc
11
Matěj Vydra
22
Cadu
23
Lukas Kalvach
6
Lukáš Červ
24
Milan Havel
21
Vaclav Jemelka
3
Svetozar Marković
40
Sampson Dweh
16
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Pavel Juroska Michael Krmencik | 63’ | Matej Vydra Daniel Vasulin |
77’ | Michal Kohut Jakub Kristan | 77’ | Milan Havel Jan Kopic |
77’ | Matyas Kozak Vlasiy Sinyavskiy | 77’ | Cadu Jhon Mosquera |
87’ | Patrik Blahut Petr Reinberk | 89’ | Lukas Cerv Jiri Maxim Panos |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Frystak | Marián Tvrdoň | ||
Azevedo | Erik Jirka | ||
Tomas Brecka | Jan Kopic | ||
Stanislav Hofmann | Jhon Mosquera | ||
Seung-Bin Kim | Jan Paluska | ||
Jakub Kristan | Jiri Maxim Panos | ||
Michael Krmencik | Tom Slončík | ||
Marko Kvasina | Alexandr Sojka | ||
Milan Petrzela | Cheick Souaré | ||
Petr Reinberk | Matej Valenta | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Daniel Vasulin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại