- Tomas Chory (Kiến tạo: Cadu)17
- Lukas Kalvach28
- Ibrahim Traore46
- Ibrahim Traore (Thay: Pavel Bucha)46
- Jan Kopic (Thay: Libor Holik)46
- Pavel Sulc (Thay: Jan Sykora)60
- Jan Kliment (Thay: Erik Jirka)66
- Jindrich Stanek72
- Ibrahim Traore76
- Adam Vlkanova (Thay: Lukas Kalvach)78
- Merchas Doski43
- Peter Reinberk62
- Marek Havlik (Kiến tạo: Pavel Juroska)63
- Pavel Juroska (Kiến tạo: Milan Petrzela)66
- Marek Havlik (Kiến tạo: Rigino Cicilia)72
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Milan Petrzela)74
- Stanislav Hofmann (Thay: Pavel Juroska)83
- Daniel Holzer (Thay: Marek Havlik)89
- Michal Kohut (Thay: Michal Travnik)89
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Slovacko
số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Slovacko
9 Phạm lỗi 7
37 Ném biên 17
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Slovacko
Viktoria Plzen (3-5-2): Jindrich Stanek (36), Sampson Dweh (40), Robin Hranac (3), Vaclav Jemelka (21), Libor Holik (44), Pavel Bucha (20), Jan Sykora (7), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Erik Jirka (33), Tomas Chory (15)
Slovacko (4-5-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Michal Kadlec (3), Merchas Doski (14), Milan Petrzela (11), Marek Havlik (20), Matej Valenta (21), Michal Travnik (10), Pavel Juroska (24), Rigino Cicilia (22)
Viktoria Plzen
3-5-2
36
Jindrich Stanek
40
Sampson Dweh
3
Robin Hranac
21
Vaclav Jemelka
44
Libor Holik
20
Pavel Bucha
7
Jan Sykora
23
Lukas Kalvach
22
Cadu
33
Erik Jirka
15
Tomas Chory
22
Rigino Cicilia
24
Pavel Juroska
10
Michal Travnik
21
Matej Valenta
20 2
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
14
Merchas Doski
3
Michal Kadlec
28
Vlastimil Danicek
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Libor Holik Jan Kopic | 74’ | Milan Petrzela Vlasiy Sinyavskiy |
46’ | Pavel Bucha Ibrahim Traore | 83’ | Pavel Juroska Stanislav Hofmann |
60’ | Jan Sykora Pavel Sulc | 89’ | Marek Havlik Daniel Holzer |
66’ | Erik Jirka Jan Kliment | 89’ | Michal Travnik Michal Kohut |
78’ | Lukas Kalvach Adam Vlkanova |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Vlkanova | Tomas Frystak | ||
Pavel Sulc | Stanislav Hofmann | ||
Jan Kopic | Daniel Holzer | ||
Jan Kliment | Filip Vecheta | ||
Radim Reznik | Michal Kohut | ||
Jhon Mosquera | Patrik Brandner | ||
Lukas Hejda | Seung-Bin Kim | ||
Viktor Baier | Jan Kalabiska | ||
Marian Tvrdon | Vlasiy Sinyavskiy | ||
Ibrahim Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại