Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs Standard Liege hôm nay 01-12-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 01/12

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

1 : 1
Hiệp một: 0-1
CN, 02:45 01/12/2024
Vòng 16 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Parfait Guiagon45+3'
  • Isaac Mbenza (Thay: Alexis Flips)46
  • Grejohn Kyei (Thay: Yacine Titraoui)72
  • Zan Rogelj (Thay: Vetle Dragsnes)79
  • Mardochee Nzita (Thay: Jeremy Petris)79
  • Oday Dabbagh (Thay: Antoine Bernier)86
  • Oday Dabbagh90+4'
  • Leandre Kuavita36
  • Bosko Sutalo70
  • Marko Bulat (Thay: Andi Zeqiri)76
  • Mohamed Badamosi (Thay: Dennis Eckert)76
  • Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Ilay Camara)84
  • Sotiris Alexandropoulos (Thay: Isaac Price)90
  • Marlon Fossey90+3'

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Standard Liege

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Standard Liege
Standard Liege
76 Kiểm soát bóng 24
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Standard Liege

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Alexis Flips (70), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
55
Martin Delavalee
98
Jeremy Petris
4
Aiham Ousou
21
Stelios Andreou
15
Vetle Dragsnes
22
Yacine Titraoui
6
Adem Zorgane
17
Antoine Bernier
70
Alexis Flips
8
Parfait Guiagon
19
Nikola Stulic
11
Dennis Eckert Ayensa
9
Andi Zeqiri
17
Ilay Camara
14
Leandre Kuavita
24
Aiden O'Neill
8
Isaac Price
13
Marlon Fossey
88
Henry Lawrence
25
Ibe Hautekiet
4
Bosko Sutalo
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
Thay người
46’
Alexis Flips
Isaac Mbenza
76’
Andi Zeqiri
Marko Bulat
72’
Yacine Titraoui
Grejohn Kyei
76’
Dennis Eckert
Mohamed Badamosi
79’
Jeremy Petris
Mardochee Nzita
84’
Ilay Camara
Boli Bolingoli-Mbombo
79’
Vetle Dragsnes
Zan Rogelj
90’
Isaac Price
Sotiris Alexandropoulos
86’
Antoine Bernier
Oday Dabbagh
Cầu thủ dự bị
Mohamed Kone
Matthieu Epolo
Etiene Camara
Daan Dierckx
Isaac Mbenza
Alexandro Calut
Oday Dabbagh
Boli Bolingoli-Mbombo
Mardochee Nzita
Marko Bulat
Grejohn Kyei
Viktor Djukanovic
Zan Rogelj
Soufiane Benjdida
Amine Boukamir
Mohamed Badamosi
Cheick Keita
Sotiris Alexandropoulos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/12 - 2021
07/03 - 2022
09/10 - 2022
15/04 - 2023
13/08 - 2023
17/12 - 2023
20/10 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X