Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Standard Liege vs Sporting Charleroi hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 20/10

Kết thúc
2 : 1

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Hiệp một: 2-0
CN, 23:30 20/10/2024
Vòng 11 - VĐQG Bỉ
Stade Maurice Dufrasne
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Aiden O'Neill23
  • Dennis Eckert (Kiến tạo: Matthieu Epolo)40
  • Bosko Sutalo (Kiến tạo: Andi Zeqiri)45+5'
  • Marlon Fossey (Thay: David Bates)57
  • Soufiane Benjdida (Thay: Andi Zeqiri)76
  • (Pen) Dennis Eckert81
  • Soufiane Benjdida81
  • Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat)88
  • Leandre Kuavita (Thay: Dennis Eckert)88
  • Yacine Titraoui (Thay: Etienne Camara)46
  • Oday Dabbagh (Thay: Grejohn Kyei)46
  • Daan Heymans62
  • Antoine Bernier (Thay: Alexis Flips)63
  • Youssuf Sylla (Thay: Parfait Guiagon)63
  • Isaac Mbenza (Thay: Vetle Dragsnes)84
  • Oday Dabbagh90+2'
  • Isaac Mbenza90+5'

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Sporting Charleroi

Standard Liege (3-5-2): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Marko Bulat (7), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Zan Rogelj (29), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Alexis Flips (70), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Grejohn Kyei (99)

Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
40
Matthieu Epolo
4
Bosko Sutalo
44
David Bates
25
Ibe Hautekiet
88
Henry Lawrence
8
Isaac Price
24
Aiden O'Neill
7
Marko Bulat
17
Ilay Camara
9
Andi Zeqiri
11
Dennis Eckert Ayensa
99
Grejohn Kyei
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
70
Alexis Flips
5
Etiene Camara
6
Adem Zorgane
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
4
Aiham Ousou
29
Zan Rogelj
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
57’
David Bates
Marlon Fossey
46’
Grejohn Kyei
Oday Dabbagh
76’
Andi Zeqiri
Soufiane Benjdida
46’
Etienne Camara
Yacine Titraoui
88’
Dennis Eckert
Leandre Kuavita
63’
Alexis Flips
Antoine Bernier
88’
Marko Bulat
Sotiris Alexandropoulos
63’
Parfait Guiagon
Youssef Sylla
84’
Vetle Dragsnes
Isaac Mbenza
Cầu thủ dự bị
Matteo Godfroid
Quentin Benaets
Marlon Fossey
Theo Defourny
Daan Dierckx
Isaac Mbenza
Alexandro Calut
Oday Dabbagh
Leandre Kuavita
Antoine Bernier
Sotiris Alexandropoulos
Yacine Titraoui
Viktor Djukanovic
Mardochee Nzita
Soufiane Benjdida
Youssef Sylla
Mohamed Badamosi
Cheick Keita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/12 - 2021
07/03 - 2022
09/10 - 2022
15/04 - 2023
13/08 - 2023
17/12 - 2023
20/10 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X