Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Standard Liege vs S.Charleroi hôm nay 15-04-2023

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 15/4

Kết thúc
3 : 1

S.Charleroi

S.Charleroi

Hiệp một: 1-0
T7, 01:45 15/04/2023
Vòng 33 - VĐQG Bỉ
Stade Maurice Dufrasne
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Noah Ohio (Kiến tạo: Steven Alzate)14
  • Noe Dussenne50
  • Renaud Emond (Thay: Noah Ohio)58
  • Stipe Perica (Thay: William Balikwisha)58
  • Filippo Melegoni (Thay: Gojko Cimirot)73
  • Steven Alzate74
  • Renaud Emond77
  • Marlon Fossey (Kiến tạo: Stipe Perica)82
  • Cihan Canak (Thay: Philip Zinckernagel)90
  • Renaud Emond (Kiến tạo: Aron Doennum)90+1'
  • Renaud Emond90+2'
  • Amirhossein Hosseinzadeh64
  • Jackson Tchatchoua (Thay: Amirhossein Hosseinzadeh)65
  • Nikola Stulic (Thay: Daan Heymans)78
  • Ken Nkuba (Kiến tạo: Isaac Mbenza)86
  • Adrien Bongiovanni (Thay: Adem Zorgane)90

Thống kê trận đấu Standard Liege vs S.Charleroi

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
S.Charleroi
S.Charleroi
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Standard Liege vs S.Charleroi

Standard Liege (3-4-3): Arnaud Bodart (16), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Gojko Cimirot (8), Steven Alzate (14), Aron Donnum (11), William Balikwisha (22), Noah Ohio (10), Philip Zinckernagel (77)

S.Charleroi (3-4-1-2): Herve Koffi (16), Joris Kayembe Ditu (12), Damien Marcq (25), Stefan Knezevic (3), Isaac Mbenza (7), Ken Nkuba (28), Adem Zorgane (6), Marco Ilaimaharitra (26), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Daan Heymans (18), Youssouph Badji (10)

Standard Liege
Standard Liege
3-4-3
16
Arnaud Bodart
6
Noe Dussenne
20
Merveille Bokadi
34
Kostas Laifis
13
Marlon Fossey
8
Gojko Cimirot
14
Steven Alzate
11
Aron Donnum
22
William Balikwisha
10
Noah Ohio
77
Philip Zinckernagel
10
Youssouph Badji
18
Daan Heymans
99
Amirhossein Hosseinzadeh
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
28
Ken Nkuba
7
Isaac Mbenza
3
Stefan Knezevic
25
Damien Marcq
12
Joris Kayembe Ditu
16
Herve Koffi
S.Charleroi
S.Charleroi
3-4-1-2
Thay người
58’
William Balikwisha
Stipe Perica
65’
Amirhossein Hosseinzadeh
Jackson Tchatchoua
58’
Noah Ohio
Renaud Emond
78’
Daan Heymans
Nikola Stulic
73’
Gojko Cimirot
Filippo Melegoni
90’
Adem Zorgane
Adrien Bongiovanni
90’
Philip Zinckernagel
Cihan Canak
Cầu thủ dự bị
Laurent Henkinet
Thomas Lutte
Lucas Noubi Ngnokam
Pierre Patron
Filippo Melegoni
Adrien Bongiovanni
Cihan Canak
Nikola Stulic
Osher Davida
Stelios Andreou
Stipe Perica
Jackson Tchatchoua
Renaud Emond
Valentine Ozornwafor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/12 - 2021
07/03 - 2022
09/10 - 2022
15/04 - 2023
13/08 - 2023
17/12 - 2023
20/10 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây S.Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X