Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Standard Liege vs Sporting Charleroi hôm nay 17-12-2023

Giải VĐQG Bỉ - CN, 17/12

Kết thúc
0 : 0

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Hiệp một: 0-0
CN, 02:45 17/12/2023
Vòng 18 - VĐQG Bỉ
Stade Maurice Dufrasne
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Aiden O'Neill42
  • Noah Ohio (Thay: William Balikwisha)63
  • Merveille Bokadi (Thay: Zinho Vanheusden)64
  • Cihan Canak (Thay: Moussa Djenepo)64
  • Gilles Dewaele (Thay: Marlon Fossey)79
  • Kamal Sowah (Thay: Steven Alzate)86
  • Zan Rogelj30
  • Jules van Cleemput (Thay: Stefan Knezevic)43
  • Ryota Morioka (Thay: Marco Ilaimaharitra)54
  • Ken Nkuba (Thay: Zan Rogelj)71
  • Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon)71
  • Daan Heymans (Thay: Nadir Benbouali)71

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 21
17 Ném biên 19
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Sporting Charleroi

Standard Liege (3-4-3): Arnaud Bodart (16), Zinho Vanheusden (4), Kostas Laifis (34), Nathan Ngoy (3), Marlon Fossey (13), Aiden O'Neill (24), Steven Alzate (17), Moussa Djenepo (19), William Balikwisha (22), Wilfried Kanga (14), Hayao Kawabe (6)

Sporting Charleroi (3-4-1-2): Herve Koffi (16), Jonas Bager (2), Damien Marcq (25), Stefan Knezevic (3), Zan Rogelj (29), Vetle Dragsnes (15), Marco Ilaimaharitra (26), Adem Zorgane (6), Ahmed Nadhir Benbouali (13), Parfait Guiagon (8), Oday Dabbagh (9)

Standard Liege
Standard Liege
3-4-3
16
Arnaud Bodart
4
Zinho Vanheusden
34
Kostas Laifis
3
Nathan Ngoy
13
Marlon Fossey
24
Aiden O'Neill
17
Steven Alzate
19
Moussa Djenepo
22
William Balikwisha
14
Wilfried Kanga
6
Hayao Kawabe
9
Oday Dabbagh
8
Parfait Guiagon
13
Ahmed Nadhir Benbouali
6
Adem Zorgane
26
Marco Ilaimaharitra
15
Vetle Dragsnes
29
Zan Rogelj
3
Stefan Knezevic
25
Damien Marcq
2
Jonas Bager
16
Herve Koffi
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
3-4-1-2
Thay người
63’
William Balikwisha
Noah Ohio
43’
Stefan Knezevic
Jules Van Cleemput
64’
Zinho Vanheusden
Merveille Bokadi
54’
Marco Ilaimaharitra
Ryota Morioka
64’
Moussa Djenepo
Cihan Canak
71’
Zan Rogelj
Ken Nkuba
79’
Marlon Fossey
Gilles Dewaele
71’
Parfait Guiagon
Isaac Mbenza
86’
Steven Alzate
Kamal Sowah
71’
Nadir Benbouali
Daan Heymans
Cầu thủ dự bị
Kamal Sowah
Ken Nkuba
Renaud Emond
Ryota Morioka
Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
Martin Delavalee
Merveille Bokadi
Jules Van Cleemput
Matthieu Luka Epolo
Isaac Mbenza
Gilles Dewaele
Daan Heymans
Cihan Canak
Youssef Sylla
Noah Ohio
Matthieu Epolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/12 - 2021
07/03 - 2022
09/10 - 2022
15/04 - 2023
13/08 - 2023
17/12 - 2023
20/10 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X