Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mickael Nade (Kiến tạo: Anthony Briancon)38
  • Dennis Appiah43
  • Mathieu Cafaro50
  • Florian Tardieu (Thay: Thomas Monconduit)58
  • Yvann Macon (Thay: Dennis Appiah)72
  • Nathanael Mbuku (Thay: Ibrahim Sissoko)73
  • Mahmoud Bentayg (Thay: Mathieu Cafaro)80
  • Benjamin Bouchouari (Thay: Aimen Moueffek)80
  • Yvann Macon82
  • Stone Mambo31
  • Stone Muzalimoja Mambo31
  • Tairyk Arconte (Thay: Killian Corredor)73
  • Lorenzo Rajot (Thay: Wilitty Younoussa)73
  • Abdel Hakim Abdallah77
  • Lorenzo Rajot (Kiến tạo: Andreas Hountondji)79
  • Raphael Lipinski (Thay: Abdel Hakim Abdallah)83
  • Yannis Verdier (Thay: Andreas Hountondji)83

Thống kê trận đấu St.Etienne vs Rodez

số liệu thống kê
St.Etienne
St.Etienne
Rodez
Rodez
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St.Etienne vs Rodez

Tất cả (28)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83'

Andreas Huntondji rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.

83'

Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.

82' Thẻ vàng dành cho Yvann Macon.

Thẻ vàng dành cho Yvann Macon.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Aimen Moueffek rời sân và được thay thế bởi Benjamin Bouchouari.

80'

Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Bentayg.

80'

Aimen Moueffek sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi [player2].

79'

Andreas Huntondji là người kiến tạo bàn thắng.

79' G O O O A A A L - Lorenzo Rajot đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Lorenzo Rajot đã trúng mục tiêu!

77' Abdel Hakim Abdallah nhận thẻ vàng.

Abdel Hakim Abdallah nhận thẻ vàng.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Rajot.

73'

Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.

73'

Ibrahim Sissoko vào sân và được thay thế bởi Nathanael Mbuku.

72'

Dennis Appiah rời sân và được thay thế bởi Yvann Macon.

58'

Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Florian Tardieu.

50' Thẻ vàng dành cho Mathieu Cafaro.

Thẻ vàng dành cho Mathieu Cafaro.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát St.Etienne vs Rodez

St.Etienne (4-2-3-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Anthony Briancon (23), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Aimen Moueffek (29), Thomas Monconduit (7), Irvin Cardona (11), Dylan Chambost (14), Mathieu Cafaro (18), Ibrahim Sissoko (9)

Rodez (3-1-4-2): Ewen Jaouen (40), Bradley Danger (14), Serge-Philippe Raux Yao (15), Stone Muzalimoja Mambo (4), Giovanni Haag (24), Dembo Sylla (11), Wilitty Younoussa (7), Waniss Taibi (10), Abdel Hakim Abdallah (28), Killian Corredor (12), Andreas Hountondji (17)

St.Etienne
St.Etienne
4-2-3-1
30
Gautier Larsonneur
8
Dennis Appiah
23
Anthony Briancon
3
Mickael Nade
19
Leo Petrot
29
Aimen Moueffek
7
Thomas Monconduit
11
Irvin Cardona
14
Dylan Chambost
18
Mathieu Cafaro
9
Ibrahim Sissoko
17
Andreas Hountondji
12
Killian Corredor
28
Abdel Hakim Abdallah
10
Waniss Taibi
7
Wilitty Younoussa
11
Dembo Sylla
24
Giovanni Haag
4
Stone Muzalimoja Mambo
15
Serge-Philippe Raux Yao
14
Bradley Danger
40
Ewen Jaouen
Rodez
Rodez
3-1-4-2
Thay người
58’
Thomas Monconduit
Florian Tardieu
73’
Wilitty Younoussa
Lorenzo Rajot
72’
Dennis Appiah
Yvann Macon
73’
Killian Corredor
Taïryk Arconte
73’
Ibrahim Sissoko
Nathanael Mbuku
83’
Abdel Hakim Abdallah
Raphael Lipinski
80’
Mathieu Cafaro
Mahmoud Bentayg
83’
Andreas Hountondji
Yannis Verdier
80’
Aimen Moueffek
Benjamin Bouchouari
Cầu thủ dự bị
Etienne Green
Sebastien Cibois
Dylan Batubinsika
Raphael Lipinski
Mahmoud Bentayg
Kevin Boma
Yvann Macon
Ahmad Ngouyamsa
Florian Tardieu
Lorenzo Rajot
Benjamin Bouchouari
Taïryk Arconte
Nathanael Mbuku
Yannis Verdier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Pháp
29/10 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 2
12/11 - 2022
30/04 - 2023
12/08 - 2023
11/05 - 2024

Thành tích gần đây St.Etienne

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
09/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-2
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 2-1
02/11 - 2024
H1: 1-2
30/10 - 2024
H1: 1-2
26/10 - 2024
H1: 0-1
19/10 - 2024
H1: 0-2
05/10 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X