Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Marvin Senaya (Thay: Junior Mwanga)68
  • Ismael Doukoure74
  • Jeremy Sebas (Thay: Ismael Doukoure)79
  • Aboubacar Ali (Thay: Thomas Delaine)79
  • Takumi Minamino5
  • Wilfried Singo44
  • Maghnes Akliouche (Thay: Youssouf Fofana)59
  • Eliesse Ben Seghir (Thay: Youssouf Fofana)59
  • Maghnes Akliouche (Thay: Takumi Minamino)59
  • Ismail Jakobs (Thay: Kassoum Ouattara)59
  • Eliesse Ben Seghir (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)72
  • Aleksandr Golovin82
  • Soungoutou Magassa (Thay: Wissam Ben Yedder)88

Thống kê trận đấu Strasbourg vs Monaco

số liệu thống kê
Strasbourg
Strasbourg
Monaco
Monaco
34 Kiểm soát bóng 66
9 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 17
4 Việt vị 2
13 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Strasbourg vs Monaco

Tất cả (278)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: Strasbourg: 34%, Monaco: 66%.

90+4'

Radoslaw Majecki ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng

90+4'

Wilfried Singo của Monaco cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Maghnes Akliouche của Monaco vấp ngã Marvin Senaya

90+3'

Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Radoslaw Majecki ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng

90+2'

Strasbourg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Monaco.

90+1'

Jeremy Sebas của Strasbourg tung cú sút đi chệch mục tiêu

90+1'

Đường căng ngang của Dilane Bakwa từ Strasbourg tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Denis Zakaria thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90'

Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: Strasbourg: 33%, Monaco: 67%.

89'

Quả phát bóng lên cho Strasbourg.

89'

Cú sút của Eliesse Ben Seghir bị cản phá.

89'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Monaco thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

88'

Wissam Ben Yedder rời sân để vào thay Soungoutou Magassa thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Strasbourg vs Monaco

Strasbourg (3-4-2-1): Alaa Bellaarouch (36), Ismael Doukoure (29), Lucas Perrin (5), Saidou Sow (13), Frederic Guilbert (2), Junior Mwanga (18), Ibrahima Sissoko (27), Thomas Delaine (3), Dilane Bakwa (26), Diarra Mouhamadou (19), Emanuel Emegha (10)

Monaco (4-4-2): Radoslaw Majecki (1), Wilfried Stephane Singo (99), Wilfried Singo (99), Guillermo Maripan (3), Thilo Kehrer (5), Kassoum Ouattara (20), Takumi Minamino (18), Youssouf Fofana (19), Denis Zakaria (6), Aleksandr Golovin (17), Folarin Balogun (29), Wissam Ben Yedder (10)

Strasbourg
Strasbourg
3-4-2-1
36
Alaa Bellaarouch
29
Ismael Doukoure
5
Lucas Perrin
13
Saidou Sow
2
Frederic Guilbert
18
Junior Mwanga
27
Ibrahima Sissoko
3
Thomas Delaine
26
Dilane Bakwa
19
Diarra Mouhamadou
10
Emanuel Emegha
10
Wissam Ben Yedder
29
Folarin Balogun
17
Aleksandr Golovin
6
Denis Zakaria
19
Youssouf Fofana
18
Takumi Minamino
20
Kassoum Ouattara
5
Thilo Kehrer
3
Guillermo Maripan
99
Wilfried Singo
99
Wilfried Stephane Singo
1
Radoslaw Majecki
Monaco
Monaco
4-4-2
Thay người
68’
Junior Mwanga
Marvin Senaya
59’
Kassoum Ouattara
Ismail Jakobs
79’
Thomas Delaine
Aboubacar Ali Abdallah
59’
Youssouf Fofana
Ben Seghir
79’
Ismael Doukoure
Jeremy Sebas
59’
Takumi Minamino
Maghnes Akliouche
88’
Wissam Ben Yedder
Soungoutou Magassa
Cầu thủ dự bị
Marvin Senaya
Philipp Kohn
Matthieu Dreyer
Vanderson
Alexandre Pierre
Ismail Jakobs
Steven Baseya
Soungoutou Magassa
Jean-Eudes Aholou
Ben Seghir
Andrey Santos
Edan Diop
Rabby Nzingoula
Mamadou Coulibaly
Aboubacar Ali Abdallah
Lucas Michal
Jeremy Sebas
Maghnes Akliouche
Huấn luyện viên

Liam Rosenior

Adi Hutter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
16/09 - 2017
10/03 - 2018
21/10 - 2018
20/01 - 2019
01/09 - 2019
26/01 - 2020
27/09 - 2020
04/03 - 2021
28/11 - 2021
13/03 - 2022
06/08 - 2022
02/04 - 2023
21/08 - 2023
10/03 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Strasbourg

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Monaco

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
19/12 - 2024
15/12 - 2024
H1: 0-0
Champions League
12/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
02/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
Ligue 1
23/11 - 2024
H1: 2-0
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X