Ném biên cho Haugesund.
![]() Bent Soermo (Thay: Jesper Taaje) 11 | |
![]() Herman Stengel 31 | |
![]() Johan Bakke 43 | |
![]() Niko Haemaelaeinen (Thay: Eivind Helgeland) 53 | |
![]() Kreshnik Krasniqi (Thay: Johan Bakke) 66 | |
![]() James Ampofo (Thay: Alie Conteh) 66 | |
![]() Sivert Westerlund (Thay: Fredrik Kristensen Dahl) 66 | |
![]() Lars-Christopher Vilsvik (Kiến tạo: Gustav Wikheim) 76 | |
![]() Haavard Vatland Karlsen (Thay: Parfait Bizoza) 78 | |
![]() Lars Tanggaard Eide (Thay: Emil Rohd) 79 | |
![]() Claus Niyukuri (Thay: Ismael Seone) 79 | |
![]() Amidou Traore (Thay: Bruno Leite) 81 | |
![]() Marcus Mehnert (Thay: Gustav Wikheim) 87 |
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs FK Haugesund


Diễn biến Stroemsgodset vs FK Haugesund
Stroemsgodset được hưởng quả phạt góc.
Haugesund có một quả phát bóng lên.
Stroemsgodset được hưởng quả phạt góc do Christian Moen trao.
Marcus Johnson Mehnert thay thế Gustav Wikheim cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Stroemsgodset trong phần sân của họ.
Đó là một pha phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Drammen.
Niko Hamalainen của Haugesund thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Haugesund gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Stroemsgodset.
Haugesund thực hiện sự thay đổi người thứ năm với việc Amidou Traore thay thế Bruno Miguel Santos Leite.
Christian Moen ra hiệu cho Stroemsgodset được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Haugesund.
Đội khách thay Emil Schlichting bằng Lars Tanggaard Eide.
Toni Korkeakunnas thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Marienlyst Stadion với việc Claus Babo Niyukuri thay thế Ismael Seone.
Stroemsgodset được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Stroemsgodset ở Drammen.
Stroemsgodset tiến lên và Herman Stengel tung cú sút. Tuy nhiên, bóng không vào lưới.
Haugesund được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Haugesund được hưởng quả phát bóng lên.
Frederick Ardraa của Stroemsgodset có cú sút, nhưng không trúng đích.
Dag-Eilev Fagermo (Stroemsgodset) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với James Ampofo thay thế Alie Conteh.
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs FK Haugesund
Stroemsgodset (4-3-3): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Johan Bakke (17), Herman Stengel (10), Frederick Ardraa (16), Gustav Wikheim (80), Alie Conteh (20), Marko Farji (21)
FK Haugesund (3-4-3): Jasper Silva Torkildsen (38), Mikkel Hope (25), Ilir Kukleci (5), Madiodio Dia (55), Sander Havik Innvaer (37), Bruno Leite (16), Parfait Bizoza (6), Eivind Helgeland (36), Almar Gjerd Grindhaug (40), Ismael Seone (20), Emil Schlichting (7)


Thay người | |||
11’ | Jesper Taaje Bent Sormo | 53’ | Eivind Helgeland Niko Hämäläinen |
66’ | Johan Bakke Kreshnik Krasniqi | 78’ | Parfait Bizoza Havard Vatland Karlsen |
66’ | Fredrik Kristensen Dahl Sivert Westerlund | 79’ | Emil Rohd Lars Tanggaard Eide |
66’ | Alie Conteh James Ampofo | 79’ | Ismael Seone Claus Niyukuri |
87’ | Gustav Wikheim Marcus Mehnert | 81’ | Bruno Leite Amidou Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Eirik Holmen Johansen | Amund Wichne | ||
Bent Sormo | Niko Hämäläinen | ||
Samuel Silalahi | Havard Vatland Karlsen | ||
Kreshnik Krasniqi | Lars Tanggaard Eide | ||
Ole Enersen | Amidou Traore | ||
Andreas Heredia Randen | Claus Niyukuri | ||
Sivert Westerlund | |||
Marcus Mehnert | |||
James Ampofo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Thành tích gần đây FK Haugesund
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 17 | 12 | 2 | 3 | 27 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 6 | 33 | T H T B T |
4 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 6 | 32 | T T T B H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 10 | 27 | T B T T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T B H T H |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 9 | 24 | H T T T T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | T H H B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -4 | 21 | H B T B T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | B B B T T |
12 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
13 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -10 | 17 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 0 | 14 | -16 | 9 | B B B B T |
16 | ![]() | 17 | 0 | 2 | 15 | -39 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại