Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Sturm Graz II vs SV Lafnitz hôm nay 12-05-2024

Giải Hạng 2 Áo - CN, 12/5

Kết thúc

Sturm Graz II

Sturm Graz II

1 : 4

SV Lafnitz

SV Lafnitz

Hiệp một: 1-3
CN, 15:30 12/05/2024
Vòng 27 - Hạng 2 Áo
Solarstadion Gleisdorf
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jonas Karner (Kiến tạo: Leon Grgic)
2
Florian Prohart (Thay: Benjamin Nyarko)
13
Jakob Knollmueller (Kiến tạo: Florian Prohart)
14
Florian Prohart
19
Timon Burmeister (Kiến tạo: Florian Freissegger)
25
Timon Burmeister
27
Cheikh Cory Sene
45+1'
Antonio Ilic (Thay: Peter Kiedl)
46
Ermin Mahmic (Thay: Johannes Schriebl)
46
Ermin Mahmic (Thay: Florian Prohart)
46
Ivan Mihaljevic (Kiến tạo: Edon Murataj)
49
Ermal Krasniqi (Thay: Jonas Karner)
55
Konstantin Schopp
60
Mario Vucenovic (Thay: Timon Burmeister)
63
Jonas Locker (Thay: Maurice Amreich)
63
Senad Mustafic (Thay: Tizian-Valentino Scharmer)
63
Senad Mustafic (Thay: Maurice Amreich)
64
Jonas Locker (Thay: Tizian-Valentino Scharmer)
64
Ivan Mihaljevic
72
Philipp Siegl (Thay: Andre Leipold)
75
Stefan Trimmel (Thay: Cheikh Cory Sene)
75
Jacob Hodl
81
Sebastian Pirker (Thay: Konstantin Schopp)
85

Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SV Lafnitz

số liệu thống kê
Sturm Graz II
Sturm Graz II
SV Lafnitz
SV Lafnitz
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SV Lafnitz

Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Oliver Sorg (12), Peter Kiedl (9), Jonas Karner (8), Gabriel Haider (6), Samuel Stuckler (21), Tizian-Valentino Scharmer (16), Maurice Amreich (13), Jacob Peter Hodl (43), Konstantin Schopp (24), Leon Grgic (22)

SV Lafnitz (4-3-3): Pascal Legat (13), Ivan Mihaljevic (2), Cheikh Cory Sene (5), Johannes Schriebl (6), Florian Freissegger (77), Timon Burmeister (74), Edon Murataj (70), Andreas Radics (17), Andre Leipold (36), Benjamin Nyarko (14), Jakob Knollmuller (11)

Sturm Graz II
Sturm Graz II
4-3-3
40
Matteo Bignetti
12
Oliver Sorg
9
Peter Kiedl
8
Jonas Karner
6
Gabriel Haider
21
Samuel Stuckler
16
Tizian-Valentino Scharmer
13
Maurice Amreich
43
Jacob Peter Hodl
24
Konstantin Schopp
22
Leon Grgic
11
Jakob Knollmuller
14
Benjamin Nyarko
36
Andre Leipold
17
Andreas Radics
70
Edon Murataj
74 2
Timon Burmeister
77
Florian Freissegger
6
Johannes Schriebl
5
Cheikh Cory Sene
2
Ivan Mihaljevic
13
Pascal Legat
SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
Thay người
46’
Peter Kiedl
Antonio Ilic
13’
Ermin Mahmic
Florian Prohart
55’
Jonas Karner
Ermal Krasniqi
46’
Florian Prohart
Ermin Mahmic
63’
Tizian-Valentino Scharmer
Senad Mustafic
63’
Timon Burmeister
Mario Vucenovic
63’
Maurice Amreich
Jonas Locker
75’
Andre Leipold
Philipp Siegl
85’
Konstantin Schopp
Sebastian Pirker
75’
Cheikh Cory Sene
Stefan Trimmel
Cầu thủ dự bị
Senad Mustafic
Philipp Siegl
Jonas Locker
Daniel Daniliuc
Ermal Krasniqi
Stefan Trimmel
Antonio Ilic
Marc Kogl
Jonas Wolf
Mario Vucenovic
Sebastian Pirker
Florian Prohart
Christoph Wiener-Pucher
Ermin Mahmic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
12/05 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Sturm Graz II

Hạng 2 Áo
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2819453361T H B T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2818552059H B B B T
3Kapfenberger SVKapfenberger SV281639451T T T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2814772049B T T T T
5First Vienna FCFirst Vienna FC2815310748T T B B H
6FC LieferingFC Liefering2812412040T B B B T
7SW BregenzSW Bregenz2811512038B B B B B
8Sturm Graz IISturm Graz II2810810438B T T B B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2811413-537B B B T B
10AmstettenAmstetten2810612536B T B B T
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC289811-535T T T T H
12Austria LustenauAustria Lustenau287138-334B H T T H
13ASK VoitsbergASK Voitsberg289415-831T H B T B
14SV StripfingSV Stripfing2861012-728H H B T B
15SV HornSV Horn286616-2524T T B T H
16SV LafnitzSV Lafnitz283619-4015B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X