Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Peter Kiedl 19 | |
![]() Jacob Hodl 41 | |
![]() Peter Kiedl (Kiến tạo: Jacob Hodl) 45+1' | |
![]() Philipp Siegl (Thay: Kylian Silvestre) 46 | |
![]() Dylann Kam (Thay: Yvan Alounga) 46 | |
![]() Mickael Dosso 48 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer 49 | |
![]() Sebastian Feyrer 55 | |
![]() Oliver Sorg 62 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Mickael Dosso) 63 | |
![]() (og) Florian Freissegger 68 | |
![]() Lord Afrifa (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 72 | |
![]() Johannes Schriebl (Thay: Burak Alili) 75 | |
![]() Martin Kern (Thay: Jacob Hodl) 79 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Oliver Sorg) 79 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Jakob Knollmueller) 84 | |
![]() Ermin Mahmic 85 | |
![]() Peter Kiedl 87 | |
![]() Senad Mustafic (Thay: Arjan Malic) 88 | |
![]() Youba Koita (Thay: Belmin Beganovic) 88 | |
![]() Senad Mustafic (Thay: Belmin Beganovic) 89 |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Sturm Graz II

Diễn biến SV Lafnitz vs Sturm Graz II
Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Senad Mustafic.
Belmin Beganovic rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.

V À A A O O O - Peter Kiedl ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.
Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Christoph Pichorner.
Oliver Sorg rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.
Burak Alili rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Florian Freissegger đưa bóng vào lưới nhà!
Mickael Dosso rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.

Thẻ vàng cho Oliver Sorg.

Thẻ vàng cho Sebastian Feyrer.

Thẻ vàng cho Tizian-Valentino Scharmer.

Thẻ vàng cho Mickael Dosso.
Kylian Silvestre rời sân và được thay thế bởi Philipp Siegl.
Yvan Alounga rời sân và được thay thế bởi Dylann Kam.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jacob Hodl đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Sturm Graz II
SV Lafnitz (4-2-3-1): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Ermin Mahmic (20), Luca Butkovic (7), Burak Alili (22), Kylian Silvestre (12), Mickael Dosso (30), Andreas Radics (17), Jakob Knollmuller (11), Yvan Alounga (14)
Sturm Graz II (4-1-3-2): Matteo Bignetti (40), Arjan Malić (23), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Nikola Stosic (37), Jacob Peter Hodl (43), Tizian-Valentino Scharmer (21), Antonio Ilic (10), Peter Kiedl (9), Belmin Beganovic (14)

Thay người | |||
46’ | Kylian Silvestre Philipp Siegl | 72’ | Tizian-Valentino Scharmer Lord Afrifa |
46’ | Yvan Alounga Dylann Kam | 79’ | Oliver Sorg Jonas Wolf |
63’ | Mickael Dosso Denis Dizdarevic | 79’ | Jacob Hodl Martin Kern |
75’ | Burak Alili Johannes Schriebl | 88’ | Belmin Beganovic Youba Koita |
84’ | Jakob Knollmueller Christoph Pichorner | 88’ | Arjan Malic Senad Mustafic |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Siegl | Jonas Wolf | ||
Denis Dizdarevic | Lord Afrifa | ||
Dylann Kam | Martin Kern | ||
Johannes Schriebl | Youba Koita | ||
Stefan Trimmel | Sebastian Pirker | ||
Christoph Pichorner | Senad Mustafic | ||
Kilian Schrocker | Elias Lorenz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại