![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Simon Piesinger) 6 | |
![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Simon Piesinger) 7 | |
![]() Michael Novak 11 | |
![]() Tai Baribo 25 | |
![]() Otar Kiteishvili (Thay: Manprit Sarkaria) 46 | |
![]() Alexander Prass (Thay: Stefan Hierlaender) 46 | |
![]() Otar Kiteishvili 48 | |
![]() Alexandar Borkovic (Kiến tạo: William Boeving) 51 | |
![]() Albian Ajeti 54 | |
![]() Raphael Schifferl 55 | |
![]() Thierno Ballo 57 | |
![]() Thorsten Rocher (Thay: Maurice Malone) 58 | |
![]() Ervin Omic (Thay: Thierno Ballo) 58 | |
![]() Nikolas Veratschnig 61 | |
![]() Emanuel Emegha (Thay: Albian Ajeti) 67 | |
![]() Jakob Jantscher (Thay: William Boeving) 74 | |
![]() Matthaeus Taferner (Thay: Konstantin Kerschbaumer) 79 | |
![]() Nikolaos Vergos (Thay: Michael Novak) 79 | |
![]() Ivan Ljubic (Thay: Jon Gorenc-Stankovic) 83 | |
![]() Thorsten Rocher 90+1' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Wolfsberger AC
số liệu thống kê

Sturm Graz

Wolfsberger AC
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Wolfsberger AC
Sturm Graz (4-3-1-2): Jörg Siebenhandl (27), Gregory Wuthrich (5), Alexandar Borkovic (6), David Schnegg (28), Jusuf Gazibegovic (22), Stefan Hierlander (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Tomi Horvat (19), William Boving Vick (15), Manprit Sarkaria (11), Albian Ajeti (9)
Wolfsberger AC (5-3-2): Hendrik Bonmann (1), Michael Novak (27), Dominik Baumgartner (22), Simon Piesinger (8), Raphael Schifferl (24), Matteo Anzolin (12), Thierno Ballo (70), Mario Leitgeb (16), Konstantin Kerschbaumer (7), Thai Baribo (11), Maurice Malone (77)

Sturm Graz
4-3-1-2
27
Jörg Siebenhandl
5
Gregory Wuthrich
6
Alexandar Borkovic
28
David Schnegg
25
Stefan Hierlander
22
Jusuf Gazibegovic
4
Jon Gorenc-Stankovic
19
Tomi Horvat
15
William Boving Vick
9
Albian Ajeti
11
Manprit Sarkaria
77
Maurice Malone
11
Thai Baribo
7
Konstantin Kerschbaumer
16
Mario Leitgeb
70
Thierno Ballo
12
Matteo Anzolin
24
Raphael Schifferl
8
Simon Piesinger
22
Dominik Baumgartner
27
Michael Novak
1
Hendrik Bonmann

Wolfsberger AC
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Stefan Hierlaender Alexander Prass | 6’ | Simon Piesinger Nikolas Veratschnig |
46’ | Manprit Sarkaria Otar Kiteishvili | 58’ | Thierno Ballo Ervin Omic |
67’ | Albian Ajeti Emanuel Emegha | 58’ | Maurice Malone Thorsten Rocher |
74’ | William Boeving Jakob Jantscher | 79’ | Konstantin Kerschbaumer Matthaus Taferner |
83’ | Jon Gorenc-Stankovic Ivan Ljubic | 79’ | Michael Novak Nikos Vergos |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Schutzenauer | Lukas Gutlbauer | ||
Alexander Prass | Ervin Omic | ||
Otar Kiteishvili | Matthaus Taferner | ||
Jakob Jantscher | Augustine Boakye | ||
Emanuel Emegha | Nikolas Veratschnig | ||
Ivan Ljubic | Nikos Vergos | ||
David Affengruber | Thorsten Rocher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại