![]() Luka Lochoshvili 6 | |
![]() Michael Liendl (Kiến tạo: Adis Jasic) 17 | |
![]() Dominik Baumgartner 61 | |
![]() (og) Amadou Dante 64 | |
![]() Adis Jasic 78 | |
![]() Cheikhou Dieng (Kiến tạo: Michael Liendl) 90 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Wolfsberger AC
số liệu thống kê

Sturm Graz

Wolfsberger AC
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Wolfsberger AC
Sturm Graz (4-3-1-2): Joerg Siebenhandl (27), Lukas Jaeger (17), David Affengruber (42), Gregory Wuethrich (5), Amadou Dante (44), Andreas Kuen (19), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Anderson Niangbo (15), Kelvin Yeboah (9), Jakob Jantscher (13)
Wolfsberger AC (4-3-1-2): Alexander Kofler (31), Adis Jasic (97), Dominik Baumgartner (22), Luka Lochoshvili (44), Amar Dedic (77), Eliel Peretz (7), Mario Leitgeb (16), Matthaeus Taferner (30), Michael Liendl (10), Thorsten Rocher (18), Dario Vizinger (9)

Sturm Graz
4-3-1-2
27
Joerg Siebenhandl
17
Lukas Jaeger
42
David Affengruber
5
Gregory Wuethrich
44
Amadou Dante
19
Andreas Kuen
4
Jon Gorenc-Stankovic
8
Alexander Prass
15
Anderson Niangbo
9
Kelvin Yeboah
13
Jakob Jantscher
9
Dario Vizinger
18
Thorsten Rocher
10
Michael Liendl
30
Matthaeus Taferner
16
Mario Leitgeb
7
Eliel Peretz
77
Amar Dedic
44
Luka Lochoshvili
22
Dominik Baumgartner
97
Adis Jasic
31
Alexander Kofler

Wolfsberger AC
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Anderson Niangbo Manprit Sarkaria | 46’ | Luka Lochoshvili David Gugganig |
65’ | Amadou Dante Ivan Ljubic | 59’ | Eliel Peretz Christopher Wernitznig |
71’ | Lukas Jaeger Christoph Lang | 76’ | Thorsten Rocher Cheikhou Dieng |
90’ | Matthaeus Taferner Kai Stratznig |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Schuetzenauer | Manuel Kuttin | ||
Alexandar Borkovic | Kai Stratznig | ||
Manprit Sarkaria | Cheikhou Dieng | ||
Christoph Lang | Jonathan Scherzer | ||
Ivan Ljubic | David Gugganig | ||
Niklas Geyrhofer | Christopher Wernitznig | ||
Mortitz Wels | Augustine Boakye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại