Bóng đi ra khỏi khung thành Hannover phát bóng lên.
- (VAR check)25
- (Pen) Tobias Kempe31
- Emir Karic (Thay: Tobias Kempe)46
- Marvin Mehlem63
- Yassin Ben Balla (Thay: Jannik Mueller)77
- Frank Ronstadt (Thay: Oscar Vilhelmsson)77
- Yassin Ben Balla (Thay: Jannik Muller)77
- Clemens Riedel (Thay: Braydon Manu)90
- Phil Neumann30
- Fabian Kunze39
- Sei Muroya45+1'
- Jannik Dehm (Thay: Maximilian Beier)75
- Cedric Teuchert (Thay: Hendrik Weydandt)75
- Julian Boerner81
- Enzo Leopold (Thay: Sei Muroya)86
- Antonio Foti (Thay: Max Besuschkow)86
Thống kê trận đấu SV Darmstadt 98 vs Hannover
Diễn biến SV Darmstadt 98 vs Hannover
Phillip Tietz của Darmstadt thực hiện cú sút xa nhưng không trúng đích.
Torsten Lieberknecht đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Merck-Stadion am Böllenfalltor với Clemens Riedel thay thế Braydon Manu.
Benjamin Cortus ra hiệu cho Darmstadt đá phạt trong phần sân của đội mình.
Ném biên dành cho Hannover trong hiệp Darmstadt.
Hannover được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Benjamin Cortus ra hiệu cho Darmstadt đá phạt trong phần sân của đội mình.
Darmstadt được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Hannover có một quả phát bóng lên.
Darmstadt đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Braydon Manu lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Giữ bóng an toàn khi Darmstadt được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Benjamin Cortus cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Ném biên dành cho Darmstadt trong hiệp của họ.
Được hưởng phạt góc cho Hannover.
Đội khách đã thay Sei Muroya bằng Enzo Leopold. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Stefan Leitl.
Antonio Foti dự bị cho Max Besuschkow cho Hannover.
Đá phạt cho Darmstadt trong hiệp của họ.
Hannover được hưởng quả phạt góc của Benjamin Cortus.
Đá phạt Darmstadt.
Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát SV Darmstadt 98 vs Hannover
SV Darmstadt 98 (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Matthias Bader (26), Patric Pfeiffer (5), Christoph Zimmermann (4), Fabian Holland (32), Braydon Manu (7), Tobias Kempe (11), Jannik Muller (20), Marvin Mehlem (6), Oscar Vilhelmsson (29), Phillip Tietz (9)
Hannover (3-4-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Julian Borner (31), Bright Arrey-Mbi (4), Sei Muroya (21), Derrick Kohn (18), Fabian Kunze (6), Max Besuschkow (7), Havard Nielsen (16), Hendrik Weydandt (9), Maximilian Beier (14)
Thay người | |||
46’ | Tobias Kempe Emir Karic | 75’ | Maximilian Beier Jannik Dehm |
77’ | Jannik Muller Yassin Ben Balla | 75’ | Hendrik Weydandt Cedric Teuchert |
77’ | Oscar Vilhelmsson Frank Ronstadt | 86’ | Max Besuschkow Antonio Foti |
90’ | Braydon Manu Clemens Riedel | 86’ | Sei Muroya Enzo Leopold |
Cầu thủ dự bị | |||
Yassin Ben Balla | Leo Weinkauf | ||
Keanan Bennetts | Jannik Dehm | ||
Clemens Riedel | Luka Krajnc | ||
Emir Karic | Cedric Teuchert | ||
Alexander Brunst | Nicolo Tresoldi | ||
Thomas Isherwood | Louis Schaub | ||
Frank Ronstadt | Antonio Foti | ||
Andre Leipold | Sebastian Ernst | ||
Enzo Leopold |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định SV Darmstadt 98 vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Darmstadt 98
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại