![]() Christoph Gschiel 27 | |
![]() Marcel Schelle (Kiến tạo: Marco Siverio) 29 | |
![]() Florian Sittsam 41 | |
![]() Michael John Lema (Thay: Florian Sittsam) 46 | |
![]() Frank Sturing 50 | |
![]() Alexander Briedl 51 | |
![]() Burak Yilmaz 55 | |
![]() Paul Gobara (Thay: Alexander Briedl) 64 | |
![]() Philipp Wendler (Thay: Nicolas Meister) 69 | |
![]() Philipp Wendler 72 | |
![]() Marvin Hernaus (Thay: Marco Fuchshofer) 78 | |
![]() Djibril Fandje Toure (Thay: Marco Siverio) 80 | |
![]() Okan Yilmaz (Thay: Marcel Schelle) 81 | |
![]() Djibril Fandje Toure 84 | |
![]() Kevin Petuely (Thay: Burak Yilmaz) 87 | |
![]() Florian Prohart (Thay: Christoph Halper) 90 | |
![]() Okan Yilmaz (Kiến tạo: Julian Klar) 90+1' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

SV Horn

SV Lafnitz
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 24
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs SV Lafnitz
SV Horn (4-3-3): Fabian Ehmann (1), Juergen Bauer (27), Martin Majnovics (12), Frank Sturing (5), Julian Klar (4), Burak Yilmaz (17), Marcel Schelle (13), Alexander Briedl (7), Denizcan Cosgun (21), Marco Siverio (9), Albin Gashi (31)
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Stefan Umjenovic (4), Christoph Gschiel (7), Stefan Goelles (29), Manuel Pfeifer (12), Christoph Halper (14), Florian Sittsam (23), Nicolas Meister (9), Philipp Siegl (31), Lukas Fadinger (38), Marco Fuchshofer (90)

SV Horn
4-3-3
1
Fabian Ehmann
27
Juergen Bauer
12
Martin Majnovics
5
Frank Sturing
4
Julian Klar
17
Burak Yilmaz
13
Marcel Schelle
7
Alexander Briedl
21
Denizcan Cosgun
9
Marco Siverio
31
Albin Gashi
90
Marco Fuchshofer
38
Lukas Fadinger
31
Philipp Siegl
9
Nicolas Meister
23
Florian Sittsam
14
Christoph Halper
12
Manuel Pfeifer
29
Stefan Goelles
7
Christoph Gschiel
4
Stefan Umjenovic
1
Andreas Zingl

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Alexander Briedl Paul Gobara | 46’ | Florian Sittsam Michael John Lema |
80’ | Marco Siverio Djibril Fandje Toure | 69’ | Nicolas Meister Philipp Wendler |
81’ | Marcel Schelle Okan Yilmaz | 78’ | Marco Fuchshofer Marvin Hernaus |
87’ | Burak Yilmaz Kevin Petuely | 90’ | Christoph Halper Florian Prohart |
Cầu thủ dự bị | |||
Djibril Fandje Toure | Elias Scherf | ||
Kevin Petuely | Florian Prohart | ||
Paul Gobara | Sebastian Feyrer | ||
Samuel Biek | Michael John Lema | ||
Simon Kronsteiner | Georg Grasser | ||
Dennis Schmutz | Marvin Hernaus | ||
Okan Yilmaz | Philipp Wendler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại