![]() Jakob Knollmueller (Kiến tạo: Burak Alili) 20 | |
![]() Kilian Bauernfeind 32 | |
![]() Ermin Mahmic (Thay: Mickael Dosso) 39 | |
![]() Sebastian Feyrer (Kiến tạo: Luca Butkovic) 44 | |
![]() Dalibor Velimirovic (Thay: Dominik Velecky) 46 | |
![]() Dragan Marceta (Thay: Luca Wimhofer) 46 | |
![]() Burak Alili (Kiến tạo: Ermin Mahmic) 47 | |
![]() Christoph Pichorner (Kiến tạo: Ermin Mahmic) 54 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Amir Abdijanovic) 59 | |
![]() Erion Aliji (Thay: Anthony Syhre) 59 | |
![]() Andreas Radics (Thay: Yvan Alounga) 61 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Alvaro Henry) 66 | |
![]() Johannes Schriebl (Thay: Florian Freissegger) 66 | |
![]() (Pen) Denis Dizdarevic 77 | |
![]() Paul Karch Jr. 90+8' |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SV Horn
số liệu thống kê

SV Lafnitz

SV Horn
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
36 Ném biên 36
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
19 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 14
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SV Horn
SV Lafnitz (4-3-3): Adnan Kanuric (37), Philipp Siegl (8), Christoph Pichorner (24), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Luca Butkovic (7), Alvaro Henry (28), Burak Alili (22), Mickael Dosso (30), Yvan Alounga (14), Jakob Knollmuller (11)
SV Horn (4-3-3): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Kilian Bauernfeind (18), Dominik Velecky (21), Din Barlov (28), Paul Lipczinski (11), Amir Abdijanovic (10), Haris Ismailcebioglu (7)

SV Lafnitz
4-3-3
37
Adnan Kanuric
8
Philipp Siegl
24
Christoph Pichorner
18
Florian Freissegger
4
Sebastian Feyrer
7
Luca Butkovic
28
Alvaro Henry
22
Burak Alili
30
Mickael Dosso
14
Yvan Alounga
11
Jakob Knollmuller
7
Haris Ismailcebioglu
10
Amir Abdijanovic
11
Paul Lipczinski
28
Din Barlov
21
Dominik Velecky
18
Kilian Bauernfeind
4
Paul Gobara
31
Emilian Metu
13
Anthony Syhre
46
Luca Wimhofer
30
Shaoziyang Liu

SV Horn
4-3-3
Thay người | |||
39’ | Mickael Dosso Ermin Mahmic | 46’ | Dominik Velecky Dalibor Velimirovic |
61’ | Yvan Alounga Andreas Radics | 46’ | Luca Wimhofer Dragan Marceta |
66’ | Florian Freissegger Johannes Schriebl | 59’ | Anthony Syhre Erion Aliji |
66’ | Alvaro Henry Denis Dizdarevic | 59’ | Amir Abdijanovic Paul Karch Jr |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonhard Gabbichler | Erion Aliji | ||
Johannes Schriebl | Dalibor Velimirovic | ||
Stefan Trimmel | Julian Hinterleitner | ||
Andreas Radics | Paul Karch Jr | ||
Zvonimir Plavcic | Lorenzo Coco | ||
Ermin Mahmic | Dragan Marceta | ||
Denis Dizdarevic | Matteo Hotop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại