![]() Lucho 6 | |
![]() Petar Dodig 16 | |
![]() Matthias Puschl (Kiến tạo: Tiba) 33 | |
![]() Ricardo (Thay: Petar Dodig) 46 | |
![]() Slobodan Mihajlovic (Thay: Florian Prirsch) 46 | |
![]() Matheus Favali (Thay: Marko Martinovic) 46 | |
![]() Dario Barada 50 | |
![]() Gabryel 59 | |
![]() Franco Flueckiger 60 | |
![]() Lukas Walchhuetter 61 | |
![]() Artur Murza (Thay: Thalyson) 73 | |
![]() Joao Luiz (Thay: Patrick Obermueller) 76 | |
![]() Meletios Miskovic 78 | |
![]() Luca Hassler (Thay: Lucho) 86 | |
![]() Joao Luiz 86 | |
![]() Stefan Djuric (Thay: Matthias Puschl) 90 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

SW Bregenz

Kapfenberger SV
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 10
35 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Kapfenberger SV
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Florian Prirsch (22), Matheus Lins (13), Dario Barada (4), Marko Martinovic (3), Gabryel (11), Petar Dodig (55), Patrick Obermuller (38), Jannik Wanner (42), Lukas Brckler (19), Murat Satin (30)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Niklas Szerencsi (19), Philipp Seidl (22), Lucho (28), Tobias Mandler (38), David Heindl (40), Meletios Miskovic (5), Thalyson (6), Lukas Walchhutter (17), Matthias Puschl (8), Tiba (20)

SW Bregenz
4-3-3
26
Franco Fluckiger
22
Florian Prirsch
13
Matheus Lins
4
Dario Barada
3
Marko Martinovic
11
Gabryel
55
Petar Dodig
38
Patrick Obermuller
42
Jannik Wanner
19
Lukas Brckler
30
Murat Satin
20
Tiba
8
Matthias Puschl
17
Lukas Walchhutter
6
Thalyson
5
Meletios Miskovic
40
David Heindl
38
Tobias Mandler
28
Lucho
22
Philipp Seidl
19
Niklas Szerencsi
1
Richard Strebinger

Kapfenberger SV
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Petar Dodig Ricardo | 73’ | Thalyson Artur Murza |
46’ | Marko Martinovic Matheus Favali | 86’ | Lucho Luca Hassler |
46’ | Florian Prirsch Slobodan Mihajlovic | 90’ | Matthias Puschl Stefan Djuric |
76’ | Patrick Obermueller Joao Luiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo | Luca Hassler | ||
Matheus Favali | Stefan Djuric | ||
Ivo Antonio Kralj | Christoph Graschi | ||
Slobodan Mihajlovic | Maximilian Jus | ||
Kristijan Makovec | Karlo Lalic | ||
Kruno Basic | Marvin Wieser | ||
Joao Luiz | Artur Murza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại