Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Yokohama FC hôm nay 17-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 17/8

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 2
Hiệp một: 1-1
T7, 17:00 17/08/2024
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gabriel (Kiến tạo: Akito Fukumori)
10
Riyo Kawamoto (Kiến tạo: Taiki Amagasa)
45
Yuri (Kiến tạo: Towa Yamane)
59
Ryonosuke Kabayama (Thay: Atsushi Kawata)
63
Caprini (Thay: Joao Paulo)
66
Hinata Ogura (Thay: Shion Inoue)
74
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
74
Sho Ito (Thay: Keijiro Ogawa)
74
Kosuke Sagawa (Thay: Riyo Kawamoto)
86
Ryuji Sugimoto (Thay: Koki Kazama)
86
Ryota Tagashira (Thay: Kenta Kikuchi)
86
Toma Murata (Thay: Yoshihiro Nakano)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Yokohama FC
Yokohama FC
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Yokohama FC

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Gijo Sehata (37), Shuichi Sakai (24), Yuriya Takahashi (22), Chie Edoojon Kawakami (5), Kenta Kikuchi (50), Koki Kazama (15), Taiki Amagasa (6), Taishi Semba (44), Riyo Kawamoto (14), Atsushi Kawata (32)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Shion Inoue (7), Joao Paulo (78), Keijiro Ogawa (13), Toshiki Takahashi (38)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
21
Masatoshi Kushibiki
37
Gijo Sehata
24
Shuichi Sakai
22
Yuriya Takahashi
5
Chie Edoojon Kawakami
50
Kenta Kikuchi
15
Koki Kazama
6
Taiki Amagasa
44
Taishi Semba
14
Riyo Kawamoto
32
Atsushi Kawata
38
Toshiki Takahashi
13
Keijiro Ogawa
78
Joao Paulo
7
Shion Inoue
4
Yuri
14
Yoshihiro Nakano
8
Towa Yamane
24
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
5
Gabriel
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
63’
Atsushi Kawata
Ryonosuke Kabayama
66’
Joao Paulo
Caprini
86’
Kenta Kikuchi
Ryota Tagashira
74’
Shion Inoue
Hinata Ogura
86’
Koki Kazama
Ryuji Sugimoto
74’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
86’
Riyo Kawamoto
Kosuke Sagawa
74’
Keijiro Ogawa
Sho Ito
90’
Yoshihiro Nakano
Toma Murata
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Kengo Nagai
Ryuya Ohata
Takumi Nakamura
Ryota Tagashira
Hinata Ogura
Hajime Hosogai
Solomon Sakuragawa
Ryuji Sugimoto
Caprini
Ryonosuke Kabayama
Sho Ito
Kosuke Sagawa
Toma Murata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
16/08 - 2022
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X